danh từ
cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...)
máy ép trái cây
/ˈdʒuːsə(r)//ˈdʒuːsər/Từ "juicer" có thể bắt nguồn từ động từ "to juice", bản thân động từ này bắt nguồn từ danh từ "juice". "Juice" đã có trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jus", nghĩa là "sap". Đến thế kỷ 19, "to juice" có nghĩa là "chiết xuất nước ép", dẫn đến việc tạo ra "juicer" như một danh từ chỉ một công cụ được sử dụng cho mục đích đó. Mặc dù nguồn gốc cụ thể của từ "juicer" không được ghi chép rõ ràng, nhưng đây là sự phát triển hợp lý và tự nhiên từ các từ "juice" và "to juice" hiện có.
danh từ
cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...)
a piece of electrical equipment for getting the juice out of fruit or vegetables
một thiết bị điện để lấy nước ép từ trái cây hoặc rau quả
Sau khi sử dụng máy ép trái cây mỗi sáng, cô không thể tưởng tượng được việc bắt đầu ngày mới mà không có một ly nước ép xanh tươi.
Chiếc máy ép trái cây cũ kỹ cuối cùng đã được thay thế bằng một chiếc máy mới có thể ép được nhiều nước hơn từ cùng một lượng trái cây và rau quả.
Chiếc máy ép trái cây đa năng này cho phép cô tạo ra nhiều loại nước ép và sinh tố tươi, từ nam việt quất chua đến cam ngọt.
Cô thận trọng đổ nước ép cà rốt-gừng vào ly, biết rằng hương vị nồng của rễ cây có thể lấn át mùi vị.
Động cơ mạnh mẽ của máy ép trái cây dễ dàng nghiền nát các loại trái cây họ cam quýt có vỏ cứng, trong khi thiết kế hẹp của máy giúp ngăn không cho phần bã không mong muốn còn sót lại trong sản phẩm cuối cùng.
a kitchen utensil (= a tool) for pressing juice out of a fruit
một dụng cụ nhà bếp (= một công cụ) để ép nước trái cây