Định nghĩa của từ centrifugal

centrifugaladjective

ly tâm

/ˌsentrɪˈfjuːɡl//senˈtrɪfjəɡl/

Từ "centrifugal" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "centrum", nghĩa là trung tâm và "figare", nghĩa là lái hoặc đẩy. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà khoa học và triết gia người Anh William Gilbert, người đầu tiên sử dụng nó trong cuốn sách "De Magnete" (1600) của mình để mô tả hiện tượng một con quay hoặc quả cầu quay bị đẩy ra khỏi tâm của nó. Trong vật lý, lực ly tâm là một lực hư cấu dường như tác động lên một vật thể khi nó quay hoặc di chuyển theo đường cong. Đó là xu hướng của vật thể bay ra khỏi tâm quay. Thuật ngữ "centrifugal" sau đó được sử dụng trong kỹ thuật và các lĩnh vực khác để mô tả các khái niệm liên quan, chẳng hạn như máy bơm ly tâm và máy ly tâm. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ lực hoặc chuyển động nào hướng ra khỏi một điểm hoặc trục trung tâm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningly tâm

examplecentrifugal force: lực ly tâm

examplecentrifugal machine: máy ly tâm

typeDefault

meaning(Tech) ly tâm

namespace
Ví dụ:
  • The centrifugal force of the spinning amusement park ride pushed the passengers outward, making them feel weightless and exhilarated.

    Lực ly tâm của vòng đu quay trong công viên giải trí đẩy hành khách ra ngoài, khiến họ cảm thấy không trọng lượng và phấn khích.

  • The centrifugal mechanism in the washing machine spins the clothes, separating them from the water and preventing them from clumping together.

    Cơ chế ly tâm trong máy giặt quay quần áo, tách chúng ra khỏi nước và ngăn chúng bị vón cục lại với nhau.

  • The centrifuge consistently yields high concentrations of pure materials, thanks to the powerful centrifugal force it generates.

    Máy ly tâm luôn tạo ra được nồng độ vật liệu tinh khiết cao nhờ lực ly tâm mạnh mà nó tạo ra.

  • When the brakes fail in a car, the centrifugal force tries to make the wheels fly off, leading to potentially disastrous consequences.

    Khi phanh ô tô bị hỏng, lực ly tâm sẽ khiến bánh xe văng ra, dẫn đến hậu quả thảm khốc.

  • The centrifugal governor in a steam engine regulates the speed of the engine, stopping it from gaining too much momentum and causing damage.

    Bộ điều tốc ly tâm trong động cơ hơi nước có tác dụng điều chỉnh tốc độ của động cơ, ngăn không cho động cơ tăng quá nhiều đà và gây hư hỏng.

  • The centrifuge used in nuclear medicine can separate radioactive substances from blood, significantly reducing exposure to medical personnel.

    Máy ly tâm được sử dụng trong y học hạt nhân có thể tách các chất phóng xạ ra khỏi máu, giúp giảm đáng kể nguy cơ phơi nhiễm cho nhân viên y tế.

  • The centrifugal force in a spinning ice skater's body helps to slow down their rotation, allowing them to land on their feet.

    Lực ly tâm trong cơ thể của người trượt băng đang quay tròn giúp làm chậm tốc độ quay của họ, cho phép họ tiếp đất bằng chân.

  • The centrifugal force in a clock's weight-driven mechanism pulls the weights to the outside, winding the spring that powers the clock.

    Lực ly tâm trong cơ cấu truyền động bằng quả nặng của đồng hồ kéo các quả nặng ra bên ngoài, làm lò xo chuyển động và tạo ra năng lượng cho đồng hồ.

  • The centrifugal force in a spinning ball limits its movement, preventing it from leaving the confines of the additional athletic clothing it is attached to.

    Lực ly tâm trong một quả bóng quay sẽ hạn chế chuyển động của nó, ngăn không cho nó thoát ra khỏi phạm vi của bộ quần áo thể thao mà nó gắn vào.

  • The centrifugal force in a spinning merry-go-round makes riders feel as though they are flying, while also generating huge smiles and laughter.

    Lực ly tâm trong vòng xoay ngựa gỗ khiến người ngồi có cảm giác như đang bay, đồng thời cũng tạo ra những nụ cười và tiếng cười sảng khoái.

Từ, cụm từ liên quan