Định nghĩa của từ jellied

jelliedadjective

Jellied

/ˈdʒelid//ˈdʒelid/

Từ "jellied" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gelé", có nghĩa là "thạch". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gelée", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "gelāre", có nghĩa là "đông cứng". "Jellied" chỉ đơn giản mô tả thứ gì đó đã được chuyển thành dạng giống thạch, thường thông qua việc sử dụng gelatin hoặc một chất tương tự. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán theo thời gian.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđông lại; giống như thạch

examplejellied eels-lươn nấu đông

namespace
Ví dụ:
  • After the meal, the chef served jellied fruit as a refreshing dessert.

    Sau bữa ăn, đầu bếp phục vụ món trái cây thạch như một món tráng miệng mát lạnh.

  • To make jellied cranberry sauce, combine cranberry juice, sugar, and gelatin, then let it set in a mold.

    Để làm nước sốt nam việt quất dạng thạch, trộn nước ép nam việt quất, đường và gelatin, sau đó để đông trong khuôn.

  • The doctor prescribed a remedy that involved drinking jellied vitamin C to help boost the immune system.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc bao gồm việc uống vitamin C dạng thạch để giúp tăng cường hệ miễn dịch.

  • Her grandmother's recipe for jellied peach slices was a family favorite, passed down through generations.

    Công thức làm thạch đào lát của bà cô là món ăn gia đình được ưa chuộng và truyền qua nhiều thế hệ.

  • The supermarket had a wide array of flavored jellies, from strawberry to lemon to mango, all perfect for setting in molds and enjoying as treats.

    Siêu thị có rất nhiều loại thạch có hương vị, từ dâu tây đến chanh đến xoài, tất cả đều thích hợp để đông lại trong khuôn và thưởng thức như một món ăn vặt.

  • The king's feast included a grand presentation of jellied eels, a delicacy popular in English cuisine.

    Bữa tiệc của nhà vua bao gồm một buổi trình bày hoành tráng về món lươn đông lạnh, một món ngon phổ biến trong ẩm thực Anh.

  • The French delicacy known as aspic is a jellied dish made of beef broth, vegetables, and meat, often served as an appetizer.

    Món ăn ngon của Pháp được gọi là aspic là món đông được làm từ nước dùng thịt bò, rau và thịt, thường được dùng làm món khai vị.

  • The chef's elaborate creation was a masterful piece of art, molded into a sculpture of gelatin that wobbled elegantly on the plate.

    Sự sáng tạo công phu của đầu bếp là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời, được đúc thành một tác phẩm điêu khắc bằng gelatin lắc lư thanh lịch trên đĩa.

  • With just a few ingredients, she whipped up a batch of jellied coconut pudding that was both cool and refreshing on a hot day.

    Chỉ với một vài nguyên liệu, cô ấy đã làm ra một mẻ bánh pudding dừa thạch mát lạnh và giải khát trong ngày nóng nực.

  • The fighter's secret weapon was a jellied concoction made of honey, hot peppers, and ginger, said to boost stamina and enhance performance.

    Vũ khí bí mật của võ sĩ này là một hỗn hợp đông đặc làm từ mật ong, ớt cay và gừng, được cho là có tác dụng tăng cường sức bền và hiệu suất thi đấu.