Định nghĩa của từ congealed

congealedadjective

đã bị tắc nghẽn

/kənˈdʒiːld//kənˈdʒiːld/

"Congealed" bắt nguồn từ tiếng Latin "gelare", có nghĩa là "đóng băng". Tiền tố "con-" làm tăng thêm ý nghĩa, chỉ ra quá trình kết hợp và đông đặc. Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "congeler" và tiếng Anh trung đại "congeilen" trước khi đạt đến dạng hiện đại. Mặc dù thường liên quan đến chất lỏng chuyển sang trạng thái rắn, nó cũng có thể ám chỉ đến các ý tưởng, cảm xúc hoặc thậm chí là các cấu trúc xã hội trở nên cố định và cứng nhắc.

Tóm Tắt

type động từ

meaninglàm đông lại; đông lại, đóng băng

examplehis blood was congealed: (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)

namespace
Ví dụ:
  • After being left out in the refrigerator overnight, the yogurt had congealed into a thick and tangy mass.

    Sau khi để trong tủ lạnh qua đêm, sữa chua đã đông lại thành một khối đặc và có vị chua.

  • The blood coagulated rapidly in the wound, forming a congealed clot.

    Máu đông lại nhanh chóng tại vết thương, tạo thành cục máu đông.

  • The sauce on the plate had congealed into an unappetizing jelly-like consistency.

    Nước sốt trên đĩa đã đông lại thành một thứ sệt như thạch không hề ngon miệng.

  • The paint congealed on the brush, rendering it useless for further application.

    Sơn đông lại trên cọ, khiến nó không thể sử dụng được nữa.

  • The pond water froze overnight, turning into a thick layer of congealed ice.

    Nước ao đóng băng chỉ sau một đêm, tạo thành một lớp băng dày đặc.

  • The gelatin dessert congealed in the fridge, casting a dull wobble in the jelly mould.

    Món tráng miệng gelatin đông lại trong tủ lạnh, tạo thành một lớp lắc lư mờ đục trong khuôn thạch.

  • The butter solidified and congealed inside the refrigerator, causing it to stick to the sides of the container.

    Bơ đông lại và đông đặc bên trong tủ lạnh, khiến bơ dính vào thành hộp đựng.

  • The cold winter winds caused the water in the puddles to congeal, turning them into solid ice.

    Những cơn gió mùa đông lạnh giá khiến nước trong các vũng nước đông lại, biến chúng thành băng rắn.

  • The milk curdled and congealed in the saucepan, creating a clumpy texture.

    Sữa đông lại và đông đặc trong nồi, tạo thành kết cấu vón cục.

  • The fat in the soup rose to the surface and congealed, leading to a repulsive and grainy texture.

    Chất béo trong súp nổi lên bề mặt và đông lại, tạo thành kết cấu sệt và khó ăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches