Định nghĩa của từ jazz funk

jazz funknoun

nhạc jazz funk

/ˌdʒæz ˈfʌŋk//ˌdʒæz ˈfʌŋk/

Thuật ngữ "jazz funk" xuất hiện vào những năm 1970 như một sự kết hợp giữa nhạc jazz và nhạc funk. Jazz, một thể loại nhạc có nguồn gốc từ New Orleans vào cuối thế kỷ 19, đặc trưng bởi các yếu tố ngẫu hứng, nhịp điệu syncopat và sử dụng nhạc cụ bằng đồng. Mặt khác, Funk có nguồn gốc từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi tại Hoa Kỳ vào những năm 1960 và đặc trưng bởi các dòng bass mạnh mẽ, nhịp điệu syncopat và nhấn mạnh vào khả năng khiêu vũ. Vào những năm 1970, các nhạc sĩ nhạc jazz bắt đầu kết hợp các yếu tố funk vào các sáng tác của họ, tạo ra một thể loại mới kết hợp các yếu tố ngẫu hứng của nhạc jazz với nhịp điệu và rãnh khiêu vũ của nhạc funk. Phong cách âm nhạc này được gọi là nhạc jazz funk và kể từ đó đã phát triển thành một thể loại nhạc phổ biến tiếp tục ảnh hưởng đến âm nhạc đương đại. Một số nghệ sĩ nhạc jazz funk nổi tiếng nhất bao gồm Herbie Hancock, Earth, Wind & Fire và George Benson. Nhạc jazz funk là minh chứng cho sự phát triển liên tục của nhạc jazz và khả năng thích ứng với các xu hướng và ảnh hưởng âm nhạc thay đổi của nhạc jazz.

namespace
Ví dụ:
  • The band played a high-energy jazz funk set that had the crowd moving all night long.

    Ban nhạc đã chơi một bản nhạc jazz funk sôi động khiến đám đông nhún nhảy suốt đêm.

  • His smooth jazz funk guitar solos left the audience in awe and wanting more.

    Những đoạn độc tấu guitar jazz funk mượt mà của anh khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và muốn nghe thêm.

  • The jazz funk music created an electrifying atmosphere that made us want to dance.

    Âm nhạc jazz funk tạo nên bầu không khí sôi động khiến chúng tôi muốn nhảy múa.

  • The bass player's jazz funk melodies added a groovy anecdote to the music that made the entire performance vibrant and dynamic.

    Những giai điệu jazz funk của nghệ sĩ chơi bass đã thêm vào bản nhạc một giai thoại thú vị khiến toàn bộ buổi biểu diễn trở nên sôi động và năng động.

  • The saxophone player's jazz funk improvisations left the fans thrilled and yearning for more.

    Những màn ngẫu hứng jazz funk của nghệ sĩ chơi saxophone khiến người hâm mộ phấn khích và mong muốn được thưởng thức nhiều hơn nữa.

  • Funky beats, fused with jazz, filled the air, making it impossible to stand still.

    Những giai điệu sôi động hòa quyện với nhạc jazz tràn ngập không khí, khiến người ta không thể đứng yên.

  • Jazz funk music was their passion, and they poured their souls into every note they played.

    Nhạc jazz funk là niềm đam mê của họ và họ đã dồn hết tâm hồn vào từng nốt nhạc họ chơi.

  • The jazz funk rhythms that filled the room had us in a trance, making us tap our feet and sway our hips.

    Những giai điệu jazz funk tràn ngập căn phòng khiến chúng tôi như lạc vào cõi vĩnh hằng, khiến chúng tôi phải nhịp chân và lắc hông.

  • Jazz fusion meets funk to create a stunning musical masterpiece that will leave your feet dancing.

    Sự kết hợp giữa nhạc jazz và funk tạo nên một kiệt tác âm nhạc tuyệt vời khiến đôi chân bạn phải nhún nhảy.

  • The jazz funk vibe was palpable as they grooved and jammed their way through an enrapturing set.

    Cảm giác nhạc jazz funk thật rõ ràng khi họ nhún nhảy và chơi nhạc theo một cách đầy mê hoặc.