Định nghĩa của từ shorthand

shorthandnoun

viết tắt

/ˈʃɔːthænd//ˈʃɔːrthænd/

Từ "shorthand" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Anh cổ "shorte" (ngắn) và "hand". Nó ám chỉ một phương pháp viết nhanh, thường sử dụng các chữ viết tắt và ký hiệu để rút ngắn thời gian ghi lại bài phát biểu hoặc cuộc họp. Khái niệm tốc ký có từ trước tên gọi của nó, với các nền văn minh cổ đại như Ai Cập và Hy Lạp phát triển các hình thức viết tắt của riêng họ. Thuật ngữ hiện đại "shorthand" trở nên phổ biến vào thế kỷ 16 với sự phát triển của hệ thống tốc ký Pitman, được đặt theo tên của người phát minh ra nó, Ngài Isaac Pitman. Hệ thống này sử dụng một tập hợp các ký hiệu và chữ viết tắt độc đáo để biểu thị các từ và âm thanh, cho phép người viết ghi lại văn bản một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ngày nay, tốc ký vẫn là một công cụ quan trọng đối với các nhà văn, nhà báo và các chuyên gia trong ngành muốn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdùng tốc ký, ghi bằng tốc ký

namespace

a quick way of writing using special signs or abbreviations, used especially to record what somebody is saying

một cách viết nhanh bằng cách sử dụng các ký hiệu hoặc chữ viết tắt đặc biệt, được sử dụng đặc biệt để ghi lại những gì ai đó đang nói

Ví dụ:
  • typing and shorthand

    đánh máy và viết tắt

  • to take something down in shorthand

    ghi lại cái gì đó bằng cách viết tắt

  • a shorthand typist

    một người đánh máy tốc ký

  • shorthand notes

    ghi chú viết tắt

  • to do shorthand

    làm tốc ký

Ví dụ bổ sung:
  • A shorthand writer will make a transcript.

    Người viết tốc ký sẽ ghi lại bản ghi chép.

  • Her secretary was taking shorthand.

    Thư ký của cô đang ghi chép tốc ký.

a shorter way of saying or referring to something, which may not be as accurate as the more complicated way of saying it

một cách nói ngắn gọn hoặc ám chỉ đến một cái gì đó, có thể không chính xác bằng cách nói phức tạp hơn

Ví dụ:
  • Smoking became visual shorthand for ‘cool and rebellious’.

    Hút thuốc đã trở thành biểu tượng trực quan cho sự “ngầu và nổi loạn”.

  • The typist quickly took down the doctor's instructions in shorthand during the patient consultation.

    Người đánh máy nhanh chóng ghi lại hướng dẫn của bác sĩ bằng chữ viết tắt trong quá trình khám bệnh.

  • The journalist scribbled a series of shorthand strokes onto her notepad as the speaker made a crucial announcement.

    Nhà báo đã ghi vội một loạt nét viết tắt vào sổ tay khi diễn giả đưa ra thông báo quan trọng.

  • The stenographer efficiently converted the judge's verbal remarks into legible shorthand during the trial.

    Người đánh máy tốc ký đã chuyển đổi hiệu quả những lời nhận xét bằng lời của thẩm phán thành chữ viết tắt dễ đọc trong suốt phiên tòa.

  • In order to make quick notes during lectures, the student mastered the art of shorthand.

    Để ghi chép nhanh trong giờ giảng, sinh viên đã thành thạo nghệ thuật viết tắt.

Ví dụ bổ sung:
  • The term ‘machine’ is used as a convenient shorthand for the total hardware and software system.

    Thuật ngữ “máy móc” được sử dụng như một cách viết tắt thuận tiện cho toàn bộ hệ thống phần cứng và phần mềm.

  • a shorthand way of talking about this situation

    một cách nói ngắn gọn về tình huống này

Từ, cụm từ liên quan

All matches