Định nghĩa của từ euphemism

euphemismnoun

cách nói giảm nói tránh

/ˈjuːfəmɪzəm//ˈjuːfəmɪzəm/

Từ "euphemism" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "eu" có nghĩa là "good" và "pheme" có nghĩa là "speech" hoặc "word". Trong văn học Hy Lạp cổ đại, một cách nói giảm nói tránh là một từ hoặc cụm từ nhẹ nhàng hoặc gợi cảm được sử dụng để tránh xúc phạm hoặc khó chịu, thường là để ám chỉ điều gì đó cấm kỵ hoặc thiêng liêng. Thuật ngữ này sau đó được mượn vào tiếng Latin là "euphemismus" và từ đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh, từ "euphemism" đã phát triển để chỉ bất kỳ từ hoặc cụm từ nhẹ nhàng hoặc gián tiếp nào được sử dụng để tránh xúc phạm hoặc khó chịu, thường là trong bối cảnh chính trị, tiếp thị hoặc quy ước xã hội. Trong cách sử dụng hiện đại, cách nói giảm nói tránh thường được dùng để truyền đạt ý tưởng tiêu cực theo cách dễ nghe hơn, chẳng hạn như "downsizing" thay vì "firing", hoặc "thiệt hại ngoài ý muốn" thay vì "thương vong dân sự".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ

namespace
Ví dụ:
  • Instead of saying "terminated" when letting someone go from a job, a euphemism could be "downsized" or "reorganized." For example, "Due to the recent reorganization, we regret to inform you that your position has been eliminated."

    Thay vì nói "sa thải" khi sa thải ai đó khỏi công việc, bạn có thể sử dụng cách nói tránh là "giảm biên chế" hoặc "tái tổ chức". Ví dụ: "Do đợt tái tổ chức gần đây, chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng vị trí của bạn đã bị xóa bỏ".

  • Instead of saying "dead" or "passed away," euphemisms for death could include "deceased" or "lost." For example, "After a lengthy illness, my grandmother peacefully passed away, leaving us with cherished memories."

    Thay vì nói "đã chết" hoặc "đã qua đời", cách nói giảm nói tránh cho cái chết có thể bao gồm "đã qua đời" hoặc "mất tích". Ví dụ, "Sau một thời gian dài lâm bệnh, bà tôi đã ra đi thanh thản, để lại cho chúng tôi những kỷ niệm đáng trân trọng".

  • Instead of saying "fat," euphemisms for obesity could include "full-figured" or "curvy." For example, "Sarah is much more than just a pretty face; she's truly a full-figured woman who knows how to carry herself with confidence."

    Thay vì nói "béo", cách nói giảm nói tránh cho tình trạng béo phì có thể bao gồm "đầy đặn" hoặc "có đường cong". Ví dụ, "Sarah không chỉ có khuôn mặt xinh đẹp; cô ấy thực sự là một người phụ nữ đầy đặn biết cách cư xử tự tin".

  • Instead of saying "poor," euphemisms for economic hardship could include "financially challenged" or "experiencing financial difficulties." For example, "Many families in this area are financially challenged due to the recent economic downturn."

    Thay vì nói "nghèo", cách nói giảm nói tránh về khó khăn kinh tế có thể bao gồm "gặp khó khăn về tài chính" hoặc "gặp khó khăn về tài chính". Ví dụ: "Nhiều gia đình trong khu vực này đang gặp khó khăn về tài chính do suy thoái kinh tế gần đây".

  • Instead of saying "crazy," euphemisms for mental illness could include "mentally unwell" or "behaving erratically." For example, "Due to overwhelming stress, my cousin has been mentally unwell and has been hospitalized for treatment."

    Thay vì nói "điên", cách nói giảm nói tránh cho bệnh tâm thần có thể bao gồm "không khỏe về mặt tinh thần" hoặc "hành xử thất thường". Ví dụ, "Do quá căng thẳng, anh họ tôi bị bệnh tâm thần và phải nhập viện để điều trị".

  • Instead of saying "cheap," euphemisms for something inexpensive could include "affordable" or "reasonably priced." For example, "These designer clothes are surprisingly reasonably priced, making them a great fit for your budget."

    Thay vì nói "rẻ", cách nói giảm nói tránh cho thứ gì đó không đắt tiền có thể bao gồm "phải chăng" hoặc "giá cả hợp lý". Ví dụ, "Những bộ quần áo thiết kế này có giá cả phải chăng đáng ngạc nhiên, rất phù hợp với ngân sách của bạn".

  • Instead of saying "ugly," euphemisms for something unattractive could include "unconventional" or "unique." For example, "While not conventionally pretty, this architectural design is truly unique and deserves recognition."

    Thay vì nói "xấu xí", cách nói giảm nói tránh cho điều gì đó không hấp dẫn có thể bao gồm "không theo quy ước" hoặc "độc đáo". Ví dụ, "Mặc dù không đẹp theo quy ước, nhưng thiết kế kiến ​​trúc này thực sự độc đáo và đáng được công nhận".

  • Instead of saying "homeless," euphemisms for people without permanent housing could include "housing-insecure" or "transient." For example, "With a shortage of affordable housing, many families in this area find themselves housing-insecure and struggling to make ends meet."

    Thay vì nói "vô gia cư", cách nói giảm nói tránh dành cho những người không có nhà ở cố định có thể bao gồm "nhà ở không an toàn" hoặc "tạm thời". Ví dụ, "Do thiếu nhà ở giá rẻ, nhiều gia đình trong khu vực này thấy mình không an toàn về nhà ở và phải vật lộn để kiếm sống".

  • Instead of saying "STDs," euphemisms for sexually transmitted infections could include "int

    Thay vì nói "STDs", các cách nói giảm nói tránh cho các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể bao gồm "int