Định nghĩa của từ argot

argotnoun

tiếng lóng

/ˈɑːɡəʊ//ˈɑːrɡət/

Từ "argot" có một lịch sử hấp dẫn! Có nguồn gốc từ nước Pháp thế kỷ 16, "argot" dùng để chỉ một ngôn ngữ bí mật hoặc chuyên biệt, thường được một nhóm hoặc nghề nghiệp cụ thể sử dụng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "argutare", có nghĩa là "nói chuyện phiếm" hoặc "nói huyên thuyên". Vào thời Trung cổ, tội phạm và kẻ sống ngoài vòng pháp luật người Pháp đã phát triển một ngôn ngữ lóng, được gọi là "langue des doctes" hoặc "jargon des voleurs", để giao tiếp mà không bị người ngoài hiểu. Ngôn ngữ bí mật này được chính quyền Pháp đặt tên là "argot", những người quyết tâm giải mã. Theo thời gian, thuật ngữ "argot" đã mở rộng để bao hàm bất kỳ ngôn ngữ không chuẩn hoặc bí truyền nào, bao gồm phương ngữ, tiếng lóng và thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong các cộng đồng hoặc nghề nghiệp cụ thể. Ngày nay, "argot" vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ học và văn học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp

namespace
Ví dụ:
  • During the poker game, the players spoke in a colorful argot filled with card slang and betting jargon.

    Trong suốt ván bài poker, người chơi nói chuyện bằng thứ tiếng lóng đầy màu sắc với thuật ngữ chơi bài và thuật ngữ cá cược.

  • The street artists used argot to describe their graffiti techniques, sharing secrets that only those in the know could understand.

    Những nghệ sĩ đường phố sử dụng tiếng lóng để mô tả kỹ thuật vẽ graffiti của họ, chia sẻ những bí mật mà chỉ những người trong cuộc mới có thể hiểu được.

  • The chronically unemployed in the neighborhood spoke in an argot of slang terms related to joblessness and social welfare programs.

    Những người thất nghiệp kinh niên trong khu phố nói chuyện bằng tiếng lóng liên quan đến tình trạng thất nghiệp và các chương trình phúc lợi xã hội.

  • The prisoners in the penitentiary developed an elaborate argot to communicate quietly without alerting the guards.

    Các tù nhân trong nhà tù đã phát triển một thứ tiếng lóng phức tạp để giao tiếp một cách nhẹ nhàng mà không khiến lính canh chú ý.

  • The hackers communicated via an intricate argot consisting of computer jargon and technical terms to avoid being detected by authorities.

    Các tin tặc giao tiếp bằng ngôn ngữ phức tạp bao gồm thuật ngữ máy tính và thuật ngữ kỹ thuật để tránh bị chính quyền phát hiện.

  • In the underground music scene, musicians used argot to describe their unique musical styles and equipment, often keeping these terms confidential to maintain an exclusive and elite community.

    Trong giới âm nhạc underground, các nhạc sĩ sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để mô tả phong cách âm nhạc và thiết bị độc đáo của họ, thường giữ bí mật những thuật ngữ này để duy trì một cộng đồng tinh hoa và độc quyền.

  • The members of the secret society spoke in an arcane argot filled with cryptic and mysterious language.

    Các thành viên của hội kín này nói chuyện bằng thứ tiếng lóng bí ẩn chứa đầy sự bí ẩn và huyền bí.

  • The criminals in the organised crime ring exchanged secrets and discussed their plans in a dense argot, which outsiders could not comprehend.

    Những tên tội phạm trong đường dây tội phạm có tổ chức trao đổi bí mật và thảo luận về kế hoạch của chúng bằng thứ tiếng lóng khó hiểu mà người ngoài không thể hiểu được.

  • The militants and revolutionaries utilized an intricate argot of political and ideological language to communicate their revolutionary ideas.

    Những người đấu tranh và cách mạng sử dụng ngôn ngữ chính trị và tư tưởng phức tạp để truyền đạt những ý tưởng cách mạng của họ.

  • The gamblers convened in a remote casino and spoke in a language made up of gambling slang, constituting an argot reserved for high-rollers.

    Những con bạc tụ tập tại một sòng bạc xa xôi và nói chuyện bằng thứ ngôn ngữ lóng trong cờ bạc, một thuật ngữ chỉ dành cho những người chơi lớn.