Định nghĩa của từ jape

japenoun

đưa cho

/dʒeɪp//dʒeɪp/

Từ "jape" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jaber" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "đùa giỡn" hoặc "chế giễu". Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một kiểu đùa cợt hoặc nhận xét dí dỏm. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "jape," và ý nghĩa của nó mở rộng thành trò đùa tinh nghịch hoặc tinh nghịch. Vào thế kỷ 16, từ "jape" mang hàm ý người lớn hơn, thường ám chỉ một nhận xét dí dỏm hoặc thông minh, thường có chút hỗn láo hoặc hỗn láo. Ý nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, thường để mô tả một câu nói dí dỏm hoặc một bình luận mỉa mai. Mặc dù đã phát triển theo thời gian, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "jape" vẫn giữ nguyên: đùa giỡn hoặc chế giễu theo cách vui tươi hoặc dí dỏm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(văn học) nói đùa; nói giễu

namespace
Ví dụ:
  • After telling a series of puns, Sarah's friend groaned, "That's enough japes for one night. I can't take it anymore."

    Sau khi kể một loạt trò chơi chữ, bạn của Sarah rên rỉ, __TRÍCH DẪN__

  • The comedian's set was full of japes and jokes, leaving the audience in stitches.

    Tiết mục của diễn viên hài tràn ngập những câu chuyện cười, khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • John tried to pull a jape on his co-worker by swapping their computer monitors, but his plan backfired when the prankster discovered the switch.

    John đã cố gắng trêu đùa đồng nghiệp của mình bằng cách đổi màn hình máy tính, nhưng kế hoạch của anh đã phản tác dụng khi kẻ thích chơi khăm phát hiện ra sự việc.

  • The practical joker's latest jape involved hiding a whoopee cushion in his classroom chair and watching as his unsuspecting teacher let out an unexpected sound.

    Trò đùa mới nhất của kẻ thích đùa này là giấu một chiếc đệm hơi dưới ghế ngồi trong lớp học và chứng kiến ​​giáo viên của mình bất ngờ thốt lên một âm thanh bất ngờ.

  • Despite her reputation as a jokester, Emily's jape at the company meeting crossed a line, and she received a stern reprimand from her boss.

    Mặc dù nổi tiếng là người thích đùa, trò đùa của Emily tại cuộc họp công ty đã đi quá giới hạn và cô đã bị ông chủ khiển trách nghiêm khắc.

  • The notoriously mischievous brother couldn't resist pulling a jape on his unsuspecting siblings by sneaking out of bed in the dead of night and swapping their pillows with water balloons.

    Người anh trai nổi tiếng tinh nghịch không thể cưỡng lại việc trêu chọc những người anh chị em của mình bằng cách lẻn ra khỏi giường vào lúc nửa đêm và tráo gối của họ bằng những quả bóng nước.

  • The prankster's latest jape involved filling his friend's car with helium balloons and watching as he floated down the street in confusion.

    Trò đùa mới nhất của kẻ thích chơi khăm này là bơm đầy bóng bay heli vào ô tô của bạn mình rồi nhìn anh ta trôi dạt trên phố trong sự bối rối.

  • Instead of going through the same old traditions at their family's annual prank night, the siblings decided to take their japes to a whole new level by hiring an escape artist to trick their parents.

    Thay vì trải qua những truyền thống cũ trong đêm chơi khăm thường niên của gia đình, hai anh em quyết định đưa trò đùa của mình lên một tầm cao mới bằng cách thuê một nghệ sĩ thoát hiểm để lừa bố mẹ.

  • The joker's latest jape involved pretending to be a camera operator and sneaking footage of his boss's embarrassing dance moves during the company's holiday party.

    Trò đùa mới nhất của gã hề này là giả vờ làm người quay phim và quay lén cảnh nhảy múa ngượng ngùng của ông chủ trong bữa tiệc nghỉ lễ của công ty.

  • Tired of her co-worker's ridiculous japes, the IT department decided to set a trap for him by intentionally fixing a bug that he had mistakenly identified as a problem, causing him to look foolish in front of the whole office.

    Mệt mỏi vì những trò đùa ngớ ngẩn của đồng nghiệp, bộ phận CNTT quyết định giăng bẫy anh ta bằng cách cố tình sửa một lỗi mà anh ta đã nhầm tưởng là sự cố, khiến anh ta trở nên ngớ ngẩn trước toàn thể văn phòng.