danh từ
trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả
to play pranks: chơi ác, chơi khăm, đùa nhả
to play a prank on somebody: chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai
sự trục trặc (máy)
ngoại động từ
((thường) : out) trang sức, trang hoàng, tô điểm
to play pranks: chơi ác, chơi khăm, đùa nhả
to play a prank on somebody: chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai