Định nghĩa của từ wisecrack

wisecracknoun

câu nói dí dỏm

/ˈwaɪzkræk//ˈwaɪzkræk/

Từ "wisecrack" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ cụm từ "wise crack", ám chỉ một nhận xét thông minh hoặc dí dỏm. Theo thời gian, cụm từ này được đơn giản hóa thành "wisecrack," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ bình luận hài hước hoặc châm biếm nào. Vào thế kỷ 17 và 18, wisecrack thường được dùng để mô tả một câu nói dí dỏm hoặc một nhận xét dí dỏm, đặc biệt là khi dùng để bác bỏ lời chỉ trích hoặc làm giảm nhẹ tình hình. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 và 20, đặc biệt là trong bối cảnh hài kịch và giải trí. Ngày nay, wisecrack có thể ám chỉ nhiều bình luận hài hước, từ những câu nói dí dỏm cho đến những nhận xét mỉa mai. Nó có thể được dùng để mô tả một nhận xét dí dỏm, một trò đùa hoặc thậm chí là một lời đáp trả thông minh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời châm biếm tế nhị; nói dí dỏm

namespace
Ví dụ:
  • The stand-up comedian delivered a series of clever wisecracks that had the audience in stitches.

    Nghệ sĩ hài độc thoại đã có một loạt những câu nói dí dỏm thông minh khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • Despite being caught red-handed, the suspect made a witty wisecrack that left the police officer confused and amused.

    Mặc dù bị bắt quả tang, nghi phạm vẫn đưa ra câu nói dí dỏm khiến cảnh sát vừa bối rối vừa buồn cười.

  • In the middle of a heated argument, the quarrelsome couple threw wisecracks at each other like darts.

    Giữa lúc đang tranh cãi gay gắt, cặp đôi hay cãi vã đã ném những câu nói đùa vào nhau như phi tiêu.

  • The veteran news anchor had a quick wit and was known for her clever wisecracks during the evening news broadcasts.

    Người dẫn chương trình tin tức kỳ cựu này rất nhanh trí và nổi tiếng với những câu nói dí dỏm thông minh trong các bản tin buổi tối.

  • The seasoned detective responded to the suspect's wisecrack with a sharp retort that left the perpetrator speechless.

    Vị thám tử dày dạn kinh nghiệm đã đáp lại câu nói dí dỏm của nghi phạm bằng một lời đáp trả sắc bén khiến thủ phạm phải câm lặng.

  • During the long drive, the passengers passed the time by exchanging wisecracks and laughter.

    Trong suốt chuyến đi dài, hành khách giết thời gian bằng cách trao đổi những câu chuyện dí dỏm và tiếng cười.

  • At the corporate meeting, the CEO's wisecracks kept everyone on their toes and added a touch of humor to the otherwise dull discussion.

    Tại cuộc họp công ty, những câu nói dí dỏm của CEO khiến mọi người chú ý và thêm chút hài hước vào cuộc thảo luận buồn tẻ.

  • The talk show host's wisecracks made the shy guest loosen up and openly share their personal stories with the audience.

    Những câu chuyện dí dỏm của người dẫn chương trình đã khiến vị khách nhút nhát này thoải mái hơn và chia sẻ cởi mở câu chuyện cá nhân của mình với khán giả.

  • The wise old owl's wisecrack about not judging a book by its cover amused the young children gathered around him.

    Câu nói dí dỏm của con cú già thông thái về việc không nên đánh giá một cuốn sách qua trang bìa khiến những đứa trẻ tụ tập xung quanh nó thích thú.

  • The leading man's wisecracks in the romantic comedy movie left the audience tearfully laughing and falling in love with him.

    Những câu nói dí dỏm của nam diễn viên chính trong bộ phim hài lãng mạn này khiến khán giả bật cười và yêu anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches