Định nghĩa của từ jackboot

jackbootnoun

Jackboot

/ˈdʒækbuːt//ˈdʒækbuːt/

Thuật ngữ "jackboot" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, có thể ám chỉ đến đôi bốt cao, cứng mà lính Đức mang trong Chiến tranh Pháp-Phổ. Phần "jack" có thể bắt nguồn từ tiếng Đức "Jacke", có nghĩa là "jacket", ám chỉ đến sự giống nhau của đôi bốt với một chiếc áo khoác cao, cứng. Ngoài ra, nó cũng có thể là phiên bản rút gọn của "jack-a-napes", một thuật ngữ chỉ người tinh quái hoặc kiêu ngạo, phản ánh mối liên hệ giữa những đôi bốt này với quyền lực quân sự. Theo thời gian, "jackboot" đã trở thành biểu tượng của sự áp bức và bạo ngược, đặc biệt gắn liền với Đức Quốc xã và chế độ quân phiệt của nước này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối)

namespace

a tall boot that reaches up to the knee, worn by soldiers, especially in the past

một đôi bốt cao tới đầu gối, được binh lính mang, đặc biệt là trong quá khứ

Ví dụ:
  • The military parade featured rows of soldiers marching in jackboots, adding a menacing and authoritarian touch to the event.

    Cuộc diễu hành quân sự có những hàng lính đi ủng cao su, mang đến nét uy nghiêm và quyền uy cho sự kiện.

  • The images of jackbooted stormtroopers in old sci-fi movies still give me chills due to their ominous appearance.

    Hình ảnh những người lính Stormtrooper đi giày bốt trong những bộ phim khoa học viễn tưởng cũ vẫn khiến tôi rùng mình vì vẻ ngoài đáng ngại của họ.

  • The sight of police officers in jackboots and riot gear intimidated the crowd, adding to the tension already present.

    Hình ảnh cảnh sát mặc giày bốt và đồ chống bạo động khiến đám đông sợ hãi, làm tăng thêm sự căng thẳng vốn có.

  • As the political climate became increasingly militaristic, jackboots became a symbol of oppression and state-sponsored terror.

    Khi bầu không khí chính trị ngày càng trở nên quân phiệt, giày bốt trở thành biểu tượng của sự áp bức và khủng bố do nhà nước bảo trợ.

  • The history of jackboots as a symbol of fascist regimes persists in popular culture, making their appearance in public a source of unease.

    Lịch sử giày bốt cao cổ là biểu tượng của chế độ phát xít vẫn tồn tại trong văn hóa đại chúng, khiến cho việc chúng xuất hiện ở nơi công cộng trở thành nguồn gốc của sự lo lắng.

used to refer to cruel military rule

dùng để chỉ sự cai trị quân sự tàn bạo

Ví dụ:
  • to be under the jackboot of a dictatorial regime

    ở dưới sự che chở của một chế độ độc tài

  • It was only a matter of time before the heel of the jackboot smashed down.

    Việc gót chiếc ủng bị đập nát chỉ còn là vấn đề thời gian.