danh từ
sự là
quần áo là
ủi đồ
/ˈaɪənɪŋ//ˈaɪərnɪŋ/Từ "ironing" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "iren", có nghĩa là "làm cứng" hoặc "làm cho cứng lại". Vào thế kỷ 14, ủi là quá trình làm nóng và định hình sắt để làm cho sắt chắc hơn và bền hơn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành động làm phẳng và làm phẳng vải bằng nhiệt và áp suất, thường là bằng bàn là. Bản thân bàn là được phát minh ở Hy Lạp cổ đại, với từ "iron" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eidos", có nghĩa là "làm cho chắc hoặc rắn chắc". Những chiếc bàn là đầu tiên được làm từ thiên thạch và được đánh giá cao vì độ bền và độ cứng của chúng. Công nghệ ủi kể từ đó đã phát triển đáng kể, với những chiếc bàn là hiện đại có bộ điều chỉnh nhiệt, chức năng hơi nước và hệ thống chống vôi hóa. Bất chấp những thay đổi, khái niệm cơ bản về ủi vẫn như cũ: sử dụng nhiệt và áp suất để làm phẳng và định hình vải.
danh từ
sự là
quần áo là
the task of pressing clothes, etc. with an iron to make them smooth
nhiệm vụ là quần áo, v.v. bằng bàn là để làm cho chúng phẳng phiu
để làm việc ủi đồ
Sau một ngày dài ở văn phòng, Sarah không thể chờ đợi để xử lý đống áo sơ mi nhăn nheo cần được ủi.
Mặc dù ghét công việc ủi đồ, John luôn chú ý đảm bảo áo sơ mi của mình luôn phẳng phiu và không bị nhăn khi đi làm.
Lisa thích treo quần áo trong tủ hơn là ủi, nhưng cô không thể cưỡng lại được những tấm ga trải giường phẳng phiu khi lấy ra khỏi bàn là.
Tiếng bàn là trượt trên vải gợi lại ký ức về những kỳ nghỉ hè giúp bà ngoại làm việc nhà.
the clothes, etc. that you have just ironed or that need to be ironed
quần áo, v.v. mà bạn vừa ủi hoặc cần được ủi
một đống đồ ủi