Định nghĩa của từ clothes

clothesnoun

quần áo

/kləʊðz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "clothes" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "cþl" bắt nguồn từ "kathiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "Kleider" trong tiếng Đức hiện đại. Từ "cþl" trong tiếng Đức nguyên thủy này có thể liên quan đến từ "keh2-ti" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "che phủ" hoặc "che giấu". Trong tiếng Anh cổ, từ "cþl" dùng để chỉ quần áo hoặc trang phục nói chung. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "clothes" trong tiếng Anh trung đại. Nghĩa của từ này mở rộng không chỉ bao gồm các vật phẩm quần áo mà còn bao gồm cả hành động ăn mặc hoặc trang điểm cho bản thân. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "clothes" vẫn duy trì mối liên hệ với ý tưởng che phủ hoặc che giấu cơ thể. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ một loạt lớn các loại vải, hàng dệt may và phụ kiện mà con người mặc để trang trí, bảo vệ và thể hiện bản thân.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningquần áo

exampleto put on clothes: mặc quần áo

exampleto put off clothes: cởi quần áo

meaningquần áo bẩn (để đem giặt)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah hung her clothes in the closet after a long day at work.

    Sarah treo quần áo vào tủ sau một ngày dài làm việc.

  • The clothes hanger broke as John attempted to remove his suit jacket.

    Chiếc móc treo quần áo bị hỏng khi John cố cởi chiếc áo khoác vest.

  • The fashion designer presented her latest collection of colorful and trendy clothes.

    Nhà thiết kế thời trang đã trình làng bộ sưu tập quần áo mới nhất đầy màu sắc và hợp thời trang.

  • The vintage clothes shop displayed unique and stylish pieces from the past.

    Cửa hàng quần áo cổ điển trưng bày những mẫu quần áo độc đáo và hợp thời trang từ quá khứ.

  • Emily packed a bag of clothes for her weekend retreat.

    Emily đã chuẩn bị một túi quần áo cho chuyến đi nghỉ cuối tuần của mình.

  • The clothes rack was filled with freshly laundered shirts and pants of all colors.

    Giá treo quần áo chất đầy những chiếc áo sơ mi và quần vừa mới giặt đủ màu.

  • Josh's co-worker complimented him on his snazzy pair of trousers and dress shirt.

    Đồng nghiệp của Josh khen anh mặc quần dài và áo sơ mi rất hợp thời trang.

  • The hotel provided fresh towels and plush bathrobes to guests, as well as complimentary hangers for their clothes.

    Khách sạn cung cấp khăn tắm sạch và áo choàng tắm sang trọng cho khách, cũng như móc treo quần áo miễn phí.

  • Maria lost a sock in the washing machine and couldn't find its mate, leaving her with a sock full of holes.

    Maria làm mất một chiếc tất trong máy giặt và không thể tìm được chiếc khác, khiến chiếc tất của cô đầy lỗ thủng.

  • The poor quality clothes bought from the discount store started disintegrating after just a few washes.

    Quần áo kém chất lượng mua từ cửa hàng giảm giá bắt đầu bị rách chỉ sau vài lần giặt.

Thành ngữ

the emperor's new clothes
used to describe a situation in which everybody suddenly realizes that they were wrong to believe that somebody/something was very good, important, etc.
  • Is this artist's white canvas a case of the emperor's new clothes or is it something beautiful, even moving?
  • Soon investors will realize that the emperor has no clothes and there will be a big sell-off in stocks.