Định nghĩa của từ iridescence

iridescencenoun

sự lấp lánh

/ˌɪrɪˈdesns//ˌɪrɪˈdesns/

Hiện tượng này thường được quan sát thấy ở các vật liệu tự nhiên, chẳng hạn như lông công, cánh bướm và đá opal, có nhiều màu sắc tùy thuộc vào góc chiếu sáng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ mô tả về màu sắc nhìn thấy trong cầu vồng, thường gắn liền với nữ thần Iris trong thần thoại Hy Lạp. Ngày nay, thuật ngữ "iridescence" được sử dụng để mô tả không chỉ những kỳ quan thiên nhiên này mà còn cả các quy trình kỹ thuật được sử dụng để tạo ra hiệu ứng trang trí trên các vật liệu, từ gốm sứ đến vải vóc. Đây là minh chứng cho vẻ đẹp và sự kỳ diệu của thế giới tự nhiên!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu

namespace
Ví dụ:
  • The wings of the peacock have a striking iridescence that glimmers in the sunlight.

    Đôi cánh của chim công có màu sắc óng ánh tuyệt đẹp, lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • The shell of the abalone oyster has an exquisite iridescence that shimmers in the ocean depths.

    Vỏ của loài hàu bào ngư có khả năng phát sáng tuyệt đẹp, lấp lánh dưới đáy đại dương.

  • Irises come in a variety of colors, but some have a luminous iridescence that adds a magical quality to their beauty.

    Hoa diên vĩ có nhiều màu sắc khác nhau, nhưng một số có màu sắc óng ánh rực rỡ làm tăng thêm vẻ đẹp kỳ diệu của chúng.

  • The surface of a soap bubble displays iridescence as it catches the light, creating a stunning rainbow effect.

    Bề mặt của bong bóng xà phòng sẽ lấp lánh khi phản chiếu ánh sáng, tạo nên hiệu ứng cầu vồng tuyệt đẹp.

  • The feathers of a peacock's neck fan seem to glow with an electric iridescence that is almost mesmerizing to watch.

    Những chiếc lông trên cổ của con công dường như tỏa sáng với ánh sáng lấp lánh trông thật mê hoặc.

  • The feathers of a common blue jay have a subtle iridescence that appears almost metallic in certain light conditions.

    Lông của loài chim giẻ cùi xanh thường có màu óng ánh tinh tế, trông gần giống như ánh kim trong một số điều kiện ánh sáng nhất định.

  • Some species of fish, like the betta, have a brilliant iridescence that is believed to be a courtship display.

    Một số loài cá, như cá betta, có màu sắc rực rỡ được cho là biểu hiện của sự tán tỉnh.

  • The wings of some types of dragonflies contain an iridescence that can change color as the insect moves through the air.

    Cánh của một số loài chuồn chuồn có chứa chất màu óng ánh có thể thay đổi màu sắc khi côn trùng di chuyển trong không khí.

  • The immensely popular gemstone opal is prized for its iridescence, a multidimensional "play of color" that shimmers with untold beauty.

    Đá quý opal cực kỳ phổ biến được đánh giá cao vì độ lấp lánh, một "vở kịch màu sắc" đa chiều lấp lánh với vẻ đẹp không gì sánh bằng.

  • The glittering iridescence of soap bubbles is not just a visual treat; it is used in scientific research as well, particularly in understanding the physical behavior of bubbles.

    Sự lấp lánh rực rỡ của bong bóng xà phòng không chỉ là một thú vui thị giác; nó còn được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là để hiểu về hành vi vật lý của bong bóng.