Định nghĩa của từ entreaty

entreatynoun

lời cầu xin

/ɪnˈtriːti//ɪnˈtriːti/

Từ "entreaty" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entreatierie", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "intra tractus" có nghĩa là "trong quá trình" hoặc "trong dòng chảy" của một cái gì đó, và hậu tố tiếng Pháp cổ "-ie" chỉ trạng thái, điều kiện hoặc quá trình. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entreatierie" được sử dụng để mô tả quá trình thực hiện một phần hoặc một nửa một cái gì đó trong quá trình hoặc dòng chảy của một cái gì đó. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entreatierie" được sử dụng để mô tả quá trình thực hiện một phần hoặc một nửa một cái gì đó trong quá trình hoặc dòng chảy của một cái gì đó. Từ tiếng Pháp cổ "entreatierie" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "intra tractus" có nghĩa là "trong quá trình" hoặc "trong dòng chảy" của một cái gì đó, và hậu tố tiếng Pháp cổ "-ie" chỉ trạng thái, điều kiện hoặc quá trình. Trong tiếng Anh, từ "entreaty" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả quá trình diễn một phần hoặc một nửa một cái gì đó trong quá trình hoặc dòng chảy của một cái gì đó. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả văn học và sân khấu, để mô tả quá trình diễn ra hoàn toàn một cái gì đó trong quá trình hoặc dòng chảy của một cái gì đó. Trong văn học và sân khấu, từ "entreaty" được dùng để mô tả quá trình diễn ra hoàn toàn một cái gì đó trong quá trình hoặc dòng chảy của một cái gì đó. Trong văn học, thuật ngữ "entreaty" được dùng để mô tả quá trình diễn ra một phần hoặc một nửa một tác phẩm văn học trong quá trình hoặc dòng chảy của tác phẩm văn học, trong khi trong sân khấu, thuật ngữ "entreaty" được dùng để mô tả quá trình diễn ra một phần hoặc một nửa một tác phẩm sân khấu trong quá trình hoặc dòng chảy của tác phẩm sân khấu. Tóm lại, từ "entreaty" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entreatierie", từ này lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "intra tractus" có nghĩa là "trong quá trình" hoặc "trong dòng chảy" của một cái gì đó, và hậu tố tiếng Pháp cổ "-ie" chỉ trạng thái, điều kiện hoặc quá trình. Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả văn học và sân khấu, để mô tả quá trình thực hiện đầy đủ một cái gì đó trong quá trình hoặc dòng chảy của một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khẩn nài

meaninglời cầu khẩn, lời nài xin

namespace
Ví dụ:
  • The dying patient sent out last entreaties to his family, begging them to forgive him for his past mistakes.

    Bệnh nhân hấp hối đã gửi lời cầu xin cuối cùng tới gia đình, cầu xin họ tha thứ cho những lỗi lầm trong quá khứ của ông.

  • She made a heartfelt entreaty to the judge to have mercy on her husband, who had made a mistake that landed him in deep trouble.

    Bà đã chân thành cầu xin thẩm phán thương xót chồng bà, người đã phạm phải sai lầm khiến ông gặp rắc rối lớn.

  • The CEO of the company made an entreaty to the board of directors to approve a new policy that would benefit the company's future growth.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã yêu cầu hội đồng quản trị phê duyệt một chính sách mới có lợi cho sự phát triển trong tương lai của công ty.

  • The reverend delivered an entreaty to his congregation to come forward and confess their sins, promising forgiveness and salvation in return.

    Mục sư đã đưa ra lời kêu gọi giáo đoàn tiến lên và xưng tội, hứa sẽ tha thứ và cứu rỗi họ.

  • The spokesperson for the charity organization pleaded an entreaty to the public to donate generously for the cause of underprivileged children's education.

    Người phát ngôn của tổ chức từ thiện đã kêu gọi mọi người hãy quyên góp hào phóng cho mục đích giáo dục dành cho trẻ em nghèo.

  • The teacher whispered an entreaty to the student who was about to cheat in the exam, reminding him of the grave consequences and urging him to behave with integrity.

    Người giáo viên thì thầm lời khẩn cầu với cậu học sinh sắp gian lận trong kỳ thi, nhắc nhở cậu về hậu quả nghiêm trọng và thúc giục cậu phải cư xử một cách chính trực.

  • The politician made an entreaty to the people to support his policies, outlining their benefits for the nation's welfare.

    Chính trị gia này đã kêu gọi người dân ủng hộ các chính sách của mình, nêu rõ lợi ích của chúng đối với phúc lợi của quốc gia.

  • The autistic child's mother made an impassioned entreaty to the school board to provide resources for the child's education, warning them of the negative consequences if they failed to act.

    Người mẹ của đứa trẻ tự kỷ đã khẩn cầu ban quản lý nhà trường cung cấp các nguồn lực cho việc học của đứa trẻ, đồng thời cảnh báo họ về những hậu quả tiêu cực nếu họ không hành động.

  • The director made an entreaty to the actors to give their best performance in the finale of the play.

    Đạo diễn đã yêu cầu các diễn viên thể hiện hết khả năng của mình trong phần kết của vở kịch.

  • The priest pleaded for an entreaty to the congregation to pray with faith and concentration during the holy mass, promising divine intervention in return.

    Vị linh mục đã khẩn cầu giáo dân hãy cầu nguyện với đức tin và sự tập trung trong suốt thánh lễ, đồng thời hứa sẽ nhận được sự can thiệp của Chúa.