phó từ
lôi cuốn, hấp dẫn
mời gọi
/ɪnˈvaɪtɪŋli//ɪnˈvaɪtɪŋli/Từ "invitingly" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Đây là dạng trạng từ của tính từ "inviting", có nghĩa là "hấp dẫn một cách hấp dẫn" hoặc "gracious". Động từ "to Invite" bắt nguồn từ tiếng Latin "invitare", có nghĩa là "gọi vào" hoặc "yêu cầu sự hiện diện của". Vào đầu thế kỷ 17, tính từ "inviting" được sử dụng để mô tả một thứ gì đó hấp dẫn hoặc lôi cuốn. Theo thời gian, dạng trạng từ "invitingly" xuất hiện, cho phép người nói mô tả cách thức mà một thứ gì đó được trình bày hoặc cung cấp. Ví dụ, một khu vườn có thể được mô tả là "invitingly planted" hoặc một căn phòng là "invitingly furnished". Ngày nay, "invitingly" được dùng để mô tả nhiều thứ, từ cách trình bày thức ăn đến thiết kế phòng, thường ám chỉ cảm giác ấm áp, thoải mái và chào đón.
phó từ
lôi cuốn, hấp dẫn
Ngôi nhà gỗ ấm cúng nằm giữa rừng vẫy gọi đầy hấp dẫn, hứa hẹn một kỳ nghỉ cuối tuần tràn ngập sự yên bình và tĩnh lặng.
Mùi thơm nồng nàn của bánh mì mới nướng tỏa ra từ tiệm bánh địa phương khiến tôi thèm thuồng.
Làn nước trong vắt của đầm phá nhiệt đới như mời gọi tôi, hứa hẹn một buổi bơi sảng khoái.
Hoàng hôn đầy màu sắc nhuộm bầu trời thành những sắc cam và hồng, mời gọi tôi tận hưởng sự ấm áp và vẻ đẹp của nó.
Bãi cỏ xanh tươi vẫy gọi, thôi thúc tôi cởi giày và để đôi chân trần của mình chìm vào thảm cỏ mềm mại, mát lạnh.
Cảnh quan mùa đông bên ngoài cửa sổ, được phủ một lớp tuyết mới, trông thật trong trẻo và tinh khôi.
Tiếng trò chuyện thân thiện của người dân địa phương tràn ngập quán cà phê ấm cúng, thu hút tôi vào thưởng thức một tách cà phê và một miếng bánh.
Sự tĩnh lặng thanh bình của hồ phản chiếu ánh sáng dịu nhẹ của mặt trời, mời gọi tôi dành hàng giờ ngắm nhìn không gian tĩnh lặng của nó.
Mùi thơm của rượu vang nóng và hạt dẻ rang thoang thoảng khắp khu chợ mùa đông, khiến tôi muốn dừng lại và nếm thử những món ngon của họ.
Thư viện rực sáng đầy hấp dẫn trong ánh sáng cuối buổi chiều, thúc giục tôi bước vào trong, tìm một góc yên tĩnh và đắm mình vào một cuốn sách hay.