Định nghĩa của từ hospitably

hospitablyadverb

Có thể hiếu khách

/hɒˈspɪtəbli//ˈhɑːspɪtəbli/

"Hospitably" bắt nguồn từ tiếng Latin "hospes", nghĩa là "khách", và từ phái sinh của nó là "hospitalis", nghĩa là "của hoặc liên quan đến khách". Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "ospital" và tiếng Anh trung đại "hospital", ban đầu ám chỉ một nơi chào đón khách. Theo thời gian, "hospitably" đã mô tả hành động đối xử với khách bằng sự ấm áp và tử tế, phản ánh bản chất chào đón của "bệnh viện" ban đầu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghiếu khách, niềm nở

namespace
Ví dụ:
  • The hosts greeted their guests with open arms and cultivated a hospitable atmosphere throughout the evening.

    Chủ nhà chào đón khách bằng vòng tay rộng mở và tạo nên bầu không khí hiếu khách suốt buổi tối.

  • The innkeeper's hospitable nature was apparent from the moment we stepped inside the cozy lodge.

    Bản tính hiếu khách của chủ quán trọ thể hiện rõ ngay từ lúc chúng tôi bước vào ngôi nhà nghỉ ấm cúng này.

  • From the warm smile of the receptionist to the complimentary glass of wine, it was clear that the hotel took hospitality to a new level.

    Từ nụ cười ấm áp của nhân viên lễ tân cho đến ly rượu vang miễn phí, rõ ràng là khách sạn đã đưa dịch vụ hiếu khách lên một tầm cao mới.

  • The friends' house was a reflection of their hospitable nature, with a cozy living room and homemade treats.

    Ngôi nhà của những người bạn này phản ánh bản chất hiếu khách của họ, với phòng khách ấm cúng và những món ăn tự làm.

  • The train conductor's kind words and generous gestures during our journey made us feel genuinely hospitably cared for.

    Những lời nói tử tế và cử chỉ hào phóng của người soát vé tàu trong suốt chuyến đi khiến chúng tôi cảm thấy thực sự được chăm sóc nồng hậu.

  • The restaurant's hospitable staff ensured that each guest's needs were catered to, from the menu to the atmosphere.

    Đội ngũ nhân viên hiếu khách của nhà hàng đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách, từ thực đơn đến bầu không khí.

  • The guests were treated to an unforgettable evening filled with hospitable service, lavish dishes, and exceptional entertainment.

    Các vị khách được trải nghiệm một buổi tối khó quên với dịch vụ hiếu khách, các món ăn xa hoa và chương trình giải trí đặc biệt.

  • The hotel's hospitable amenities, such as free Wi-Fi, a fitness center, and a spa, made our stay a truly relaxing one.

    Các tiện nghi hiếu khách của khách sạn như Wi-Fi miễn phí, trung tâm thể dục và spa đã giúp cho kỳ nghỉ của chúng tôi thực sự thư giãn.

  • The family's hospitable spirit shone through during the Thanksgiving feast, as everyone was welcomed and well-fed.

    Tinh thần hiếu khách của gia đình được thể hiện rõ trong bữa tiệc Lễ Tạ ơn, khi mọi người đều được chào đón và ăn uống no nê.

  • The travel agent went above and beyond in facilitating our travel arrangements, making us feel undoubtedly hospitably at ease.

    Công ty lữ hành đã nỗ lực hết mình trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc sắp xếp chuyến đi của chúng tôi, khiến chúng tôi cảm thấy vô cùng hiếu khách và thoải mái.