Định nghĩa của từ disarmingly

disarminglyadverb

một cách giải trừ vũ khí

/dɪsˈɑːmɪŋli//dɪsˈɑːrmɪŋli/

Từ "disarmingly" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "desarmer", có nghĩa là "rút kiếm ra". Trong tiếng Anh, từ "disarm" ban đầu ám chỉ hành động tước đi khả năng chiến đấu hoặc tự vệ của một người, thường là bằng cách rút vũ khí, chẳng hạn như kiếm hoặc súng. Từ đó, cụm từ "disarmingly" xuất hiện để mô tả hành vi hoặc ngoại hình của một người nào đó quyến rũ, hấp dẫn hoặc đáng yêu đến mức khiến người khác cảm thấy dễ bị tổn thương hoặc "disarmed" – như thể họ đã bị choáng ngợp bởi sự quyến rũ của người đó. Ý nghĩa này đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 17 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả vẻ ngoài đẹp trai đến mức không thể cưỡng lại của một người, một câu nói dí dỏm đến mức không thể cưỡng lại hoặc một thái độ thân thiện đến mức không thể cưỡng lại.

Tóm Tắt

typephó từ

namespace
Ví dụ:
  • Her smoking habit was disarmingly endearing as she fiercely puffed on her cigarette.

    Thói quen hút thuốc của cô ấy vô cùng đáng yêu khi cô ấy rít điếu thuốc một cách dữ dội.

  • His sense of humor was disarmingly dry, with laughter coming at unexpected moments.

    Khiếu hài hước của ông vô cùng khô khan, chỉ có tiếng cười đến vào những lúc bất ngờ.

  • Her sincerity was disarmingly honest as she smiled and made eye contact.

    Sự chân thành của cô ấy vô cùng chân thật khi cô ấy mỉm cười và giao tiếp bằng mắt.

  • His vulnerability was disarmingly exposed, laid bare for the world to see.

    Sự yếu đuối của anh đã bị phơi bày một cách rõ ràng, cho cả thế giới thấy.

  • Her nimbleness was disarmingly graceful as she darted around the room with elusive speed.

    Sự nhanh nhẹn của cô thật duyên dáng và đáng kinh ngạc khi cô lướt đi khắp phòng với tốc độ khó nắm bắt.

  • His gentleness was disarmingly tender, making the recipient feel cherished.

    Sự dịu dàng của anh ấy vô cùng dịu dàng, khiến người nhận cảm thấy được trân trọng.

  • Her understanding was disarmingly intuitive, as if she knew the intricacies of the human soul.

    Sự hiểu biết của cô ấy vô cùng trực quan, như thể cô ấy hiểu rõ những điều phức tạp của tâm hồn con người.

  • His curiosity was disarmingly insatiable as he asked question after question.

    Sự tò mò của anh ta không thể nào thỏa mãn được khi anh ta liên tục đặt ra câu hỏi.

  • Her passion was disarmingly fervent, contagious, and hypnotic.

    Niềm đam mê của cô ấy vô cùng mãnh liệt, dễ lây lan và thôi miên.

  • His innocence was disarmingly naive, as though he'd never tasted the bitter struggles of life.

    Sự ngây thơ của anh ta ngây thơ đến mức đáng kinh ngạc, như thể anh ta chưa bao giờ nếm trải những đấu tranh cay đắng của cuộc sống.