Định nghĩa của từ invite back

invite backphrasal verb

mời trở lại

////

Cụm từ "invite back" là một thành ngữ tiếng Anh thường dùng có nguồn gốc từ cuối những năm 1800. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, bao gồm Úc, Canada, New Zealand và Vương quốc Anh, nơi nó trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày của người nói. Cụm từ "invite back" là sự kết hợp của hai từ "invite" và "back", cả hai đều có ý nghĩa quan trọng trong tiếng Anh. "Invite" là một động từ có nghĩa là yêu cầu hoặc gợi ý sự hiện diện của ai đó tại một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể. "Back" là một giới từ thường được sử dụng để ám chỉ việc quay trở lại cùng một địa điểm. Trong ngữ cảnh của "invite back,", nó ám chỉ việc yêu cầu ai đó quay trở lại một địa điểm cụ thể sau lần ghé thăm hoặc tham gia trước đó. Ví dụ, người quản lý nhà hàng có thể nói, "Chúng tôi muốn mời bạn quay lại để thử thực đơn mới của chúng tôi", nghĩa là họ muốn khách hàng quay lại nhà hàng để thử thực đơn mới của họ. Biểu thức "invite back" trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, đặc biệt là trong các bối cảnh chuyên nghiệp như trong ngành dịch vụ khách sạn, giải trí và du lịch. Nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như lời mời dự tiệc hoặc họp mặt.

namespace

to ask somebody to come to your home after you have been somewhere together

yêu cầu ai đó đến nhà bạn sau khi hai người đã ở đâu đó cùng nhau

Ví dụ:
  • After the movie, she invited me back for a drink.

    Sau khi xem phim, cô ấy mời tôi đi uống nước.

to ask somebody to come to your home or another place for a second time

yêu cầu ai đó đến nhà bạn hoặc nơi khác lần thứ hai

Ví dụ:
  • They invited me back for a second interview.

    Họ mời tôi quay lại để phỏng vấn lần thứ hai.

to ask somebody to come to your home after you have been to theirs

yêu cầu ai đó đến nhà bạn sau khi bạn đã đến nhà họ