danh từ
(kiến trúc) vòm võng xuống
(tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm
ngoại động từ
lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài
đảo (trật tự của từ...)
(hoá học) nghịch chuyển
Đảo ngược
/ɪnˈvɜːt//ɪnˈvɜːrt/Từ "invert" trong ngữ cảnh khoa học đề cập đến một loại động vật cụ thể thường được gọi là động vật không xương sống. Bản thân thuật ngữ "invertebrate" có nghĩa là "không có cột sống", phân biệt với các loài động vật như con người, chim và bò sát có xương sống. Nguồn gốc của từ "invert" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó nó bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nghĩa là "not" hoặc "ngược lại", và gốc "vertere" có nghĩa là "quay". Vì vậy, "invertebrate" có thể được dịch là "không lộn ngược ra ngoài", ngụ ý rằng những loài động vật này không sở hữu phân đoạn theo chiều dọc đặc trưng được thấy ở động vật có xương sống. Tuy nhiên, từ "invert" thường được sử dụng như một động từ, để mô tả quá trình đảo ngược màu sắc hoặc hoa văn trong một vật thể hoặc hình ảnh. Theo nghĩa này, "inversion" mô tả sự biến đổi của một hình ảnh hoặc vật thể thành một hình ảnh âm bản của chính nó, chẳng hạn như trong nhiếp ảnh đen trắng hoặc thiết kế đồ họa. Thoạt nhìn, hai nghĩa của từ "invert" có vẻ không liên quan, nhưng cả hai đều bắt nguồn từ ý tưởng về sự tương phản hoặc đảo ngược, cho dù đó là sự vắng mặt của cột sống ở động vật hay sự đảo ngược màu sắc và hoa văn trong một hình ảnh.
danh từ
(kiến trúc) vòm võng xuống
(tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm
ngoại động từ
lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài
đảo (trật tự của từ...)
(hoá học) nghịch chuyển
Các nhà khoa học đảo ngược cực của pin để đạt được phản ứng ngược lại.
Khi hình ảnh được tải lên máy tính, màu sắc của hình ảnh có thể được đảo ngược để tạo ra hình ảnh âm bản.
Để nhìn tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu, một số loài động vật có khả năng đảo ngược màu sắc của môi trường xung quanh.
Bằng cách áp dụng bộ lọc vào ảnh, người dùng có thể đảo ngược vùng sáng và tối để tạo hiệu ứng ấn tượng hơn.
Trong hóa học, thuật ngữ đảo ngược ám chỉ quá trình đảo ngược sự sắp xếp các nguyên tử trong một phân tử.
Chương trình máy tính cho phép bạn đảo ngược bản âm thanh, tạo ra bản phát lại ngược.
Khi tráng phim, một số nhiếp ảnh gia chọn cách đảo ngược màu sắc để có được kết quả độc đáo và nghệ thuật.
Trong quá trình in, mực có thể được bôi ngược lên vật liệu nền để tạo ra hình ảnh.
Có thể đảo ngược hình ảnh chỉ bằng một cú nhấp chuột, giúp bạn chuyển đổi nhanh chóng và dễ dàng giữa chế độ xem tích cực và tiêu cực.
Khái niệm vật lý về sự đảo ngược cơ học lượng tử mô tả sự đảo ngược hướng thời gian trong một số tương tác hạt.