Định nghĩa của từ intestinal fortitude

intestinal fortitudenoun

sức mạnh ruột

/ɪnˌtestɪnl ˈfɔːtɪtjuːd//ɪnˌtestɪnl ˈfɔːrtɪtuːd/

Thuật ngữ "intestinal fortitude" ám chỉ sức mạnh bên trong và khả năng phục hồi cần thiết để kiên trì vượt qua những tình huống khó khăn và đầy thử thách, đặc biệt là về sức bền thể chất. Từ "intestinal" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Latin intestinalis, có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến ruột". Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong thời gian đó, phẫu thuật hệ tiêu hóa trở nên phổ biến hơn. Một số niềm tin vào thời điểm đó cho rằng tiêu thụ một lượng lớn thức ăn và rèn luyện cơ ruột có thể xây dựng sức mạnh cho ruột, vì người ta tin rằng một đường ruột khỏe mạnh là cần thiết cho sức khỏe thể chất và tinh thần tổng thể. Khái niệm này trở nên phổ biến trong quân đội, nơi thuật ngữ "intestinal fortitude" gắn liền với khả năng chịu đựng những khó khăn về thể chất và tinh thần cực độ khi đối mặt với nghịch cảnh. Hiện nay, nó thường được sử dụng rộng rãi hơn như một thuật ngữ chung để chỉ khả năng phục hồi và sức mạnh bên trong trong bất kỳ hoàn cảnh đầy thử thách nào.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's intestinal fortitude allowed her to push through the grueling marathon, despite the discomfort and pain she encountered along the way.

    Sức mạnh nội tại của Sarah đã giúp cô vượt qua cuộc chạy marathon mệt mỏi, bất chấp sự khó chịu và đau đớn mà cô gặp phải trên đường đi.

  • John's intestinal fortitude served him well during his battle with a stomach illness, as he refused to give up despite the constant nausea and vomiting.

    Sức mạnh của John đã giúp anh rất nhiều trong cuộc chiến chống lại căn bệnh đau dạ dày, khi anh không chịu bỏ cuộc mặc dù liên tục bị buồn nôn và nôn mửa.

  • Ava's intestinal fortitude helped her to complete the intense detox cleanse, as she persisted even when she felt weak and exhausted.

    Sức mạnh đường ruột của Ava đã giúp cô hoàn thành quá trình thanh lọc cơ thể chuyên sâu, vì cô vẫn kiên trì ngay cả khi cảm thấy yếu và kiệt sức.

  • Mark's intestinal fortitude was on display as he ate the spiciest dish on the menu, despite wiping away tears and gulping down water.

    Lòng kiên cường của Mark đã được thể hiện khi anh ăn món cay nhất trong thực đơn, mặc dù đã lau nước mắt và uống nước.

  • Rachel's intestinal fortitude allowed her to lead her team through a high-pressure project, despite facing setbacks and criticisms.

    Sự kiên cường của Rachel đã giúp cô lãnh đạo nhóm của mình vượt qua một dự án áp lực cao, mặc dù phải đối mặt với những thất bại và chỉ trích.

  • Lewis' intestinal fortitude helped him to overcome his fear of heights and climb to the summit of the mountain.

    Sức mạnh nội tâm của Lewis đã giúp ông vượt qua nỗi sợ độ cao và leo lên đến đỉnh núi.

  • Olivia's intestinal fortitude enabled her to stick to her healthy eating habits, even when tempted by junk food and unhealthy snacks.

    Sức mạnh đường ruột của Olivia giúp cô duy trì thói quen ăn uống lành mạnh, ngay cả khi bị cám dỗ bởi đồ ăn vặt và đồ ăn nhẹ không lành mạnh.

  • Tom's intestinal fortitude shone through as he endured the intense physical and mental training required to become a professional athlete.

    Sức mạnh nội tâm của Tom đã tỏa sáng khi anh chịu đựng quá trình rèn luyện thể chất và tinh thần khắc nghiệt để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.

  • Maya's intestinal fortitude helped her to remain focused on her studies, as she worked to overcome distractions and doubts.

    Sức mạnh nội tâm của Maya đã giúp cô tập trung vào việc học, đồng thời cố gắng vượt qua những sự xao nhãng và nghi ngờ.

  • David's intestinal fortitude allowed him to persevere through a difficult financial period, as he worked tirelessly to find solutions and opportunities.

    Lòng kiên cường của David đã giúp anh vượt qua giai đoạn tài chính khó khăn khi anh làm việc không biết mệt mỏi để tìm ra các giải pháp và cơ hội.