Định nghĩa của từ incompleteness

incompletenessnoun

sự không đầy đủ

/ˌɪnkəmˈpliːtnəs//ˌɪnkəmˈpliːtnəs/

Từ "incompleteness" có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "uncompleted" hoặc "unfinished" (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: "Bitimısız") được sử dụng để mô tả một cái gì đó thiếu một phẩm chất nhất định hoặc chưa được thực hiện đầy đủ. Vào thế kỷ 17, từ này đã gắn liền với khái niệm "incompleteness" trong toán học, đặc biệt là trong các tác phẩm của Gottfried Wilhelm Leibniz và Isaac Newton. Tuy nhiên, phải đến đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này mới trở nên phổ biến rộng rãi. Năm 1931, nhà toán học người Áo Kurt Gödel đã công bố các định lý bất toàn nổi tiếng của mình, cho thấy bất kỳ hệ thống chính thức nào đủ mạnh để mô tả số học cơ bản đều không đầy đủ hoặc không nhất quán. Điều này đã làm rung chuyển nền tảng của toán học và triết học, dẫn đến sự phát triển của các lĩnh vực nghiên cứu mới và đánh giá lại bản chất của chân lý và kiến ​​thức. Kể từ đó, thuật ngữ "incompleteness" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, khoa học và văn học, để mô tả những hạn chế và khoảng cách cố hữu trong kiến ​​thức và sự hiểu biết của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ

meaningtình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong

typeDefault

meaning(logic học) tính không đầy đủ, tính không hoàn thiện

namespace
Ví dụ:
  • The puzzle had a severe case of incompleteness due to missing pieces.

    Câu đố này có lỗi nghiêm trọng do thiếu một số mảnh ghép.

  • The research findings displayed an excessive amount of incompleteness, leaving many questions unanswered.

    Những phát hiện của nghiên cứu còn quá nhiều thiếu sót, để lại nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp.

  • The manuscript's incompleteness was glaringly obvious, as it lacked a clear resolution to the conflict.

    Sự thiếu sót của bản thảo rất dễ nhận thấy vì nó không đưa ra được giải pháp rõ ràng cho xung đột.

  • The artist's sculpture exemplified a striking degree of incompleteness, with raw materials still visible at certain points.

    Tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ này minh họa cho mức độ chưa hoàn thiện đáng kinh ngạc, với nguyên liệu thô vẫn còn nhìn thấy được ở một số điểm.

  • The movie's plot suffered from an alarming level of incompleteness, leaving the audience puzzled and disappointed.

    Cốt truyện của bộ phim có mức độ thiếu sót đáng báo động, khiến khán giả bối rối và thất vọng.

  • The book's incompleteness left readers feeling disoriented and confused, as important information was left out.

    Sự chưa hoàn thiện của cuốn sách khiến người đọc cảm thấy mất phương hướng và bối rối vì thông tin quan trọng bị bỏ sót.

  • Due to the news article's incompleteness, it failed to address the causes and consequences of the event in enough detail.

    Do bài báo chưa đầy đủ nên không đề cập đủ chi tiết đến nguyên nhân và hậu quả của sự kiện.

  • The software's incompleteness was frustratingly apparent, as it lacked essential functionalities that should have been included.

    Sự không hoàn thiện của phần mềm rất dễ nhận thấy vì nó thiếu các chức năng cần thiết đáng lẽ phải có.

  • The pitch's incompleteness was troublesome, as it neglected to detail critical aspects necessary for understanding the proposal fully.

    Sự thiếu sót của bản đề xuất gây ra nhiều vấn đề vì nó bỏ qua việc nêu chi tiết những khía cạnh quan trọng cần thiết để hiểu đầy đủ về đề xuất.

  • The presentation's incompleteness left the audience wanting more, as there was too little substance to digest.

    Sự chưa hoàn thiện của bài thuyết trình khiến khán giả muốn xem thêm vì có quá ít nội dung để tiếp thu.