Định nghĩa của từ trademark

trademarknoun

Nhãn hiệu

/ˈtreɪdmɑːk//ˈtreɪdmɑːrk/

Từ "trademark" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, kết hợp giữa "trade" và "mark". Ban đầu, nó ám chỉ các dấu hiệu hoặc biểu tượng vật lý được các thương gia sử dụng để phân biệt hàng hóa của họ. Chúng có thể được khắc trên thùng, đóng dấu trên da hoặc thậm chí dệt vào vải. Khái niệm bảo vệ pháp lý cho các dấu hiệu này xuất hiện sau đó, với luật đăng ký nhãn hiệu đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19. Ngày nay, "trademark" ám chỉ một danh mục rộng các biểu tượng, logo và tên gọi xác định nguồn gốc của hàng hóa và dịch vụ và cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho các doanh nghiệp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning TM nhãn hiệu đăng ký

meaningđặc điểm phân biệt

namespace

a name, symbol or design that a company uses for its products and that cannot be used by anyone else

tên, biểu tượng hoặc thiết kế mà một công ty sử dụng cho sản phẩm của mình và không ai khác có thể sử dụng được

Ví dụ:
  • ‘Big Mac’ is McDonald's best-known trademark.

    ‘Big Mac’ là nhãn hiệu nổi tiếng nhất của McDonald.

  • The distinctive logo with the red and white stripes is a trademark of the popular sports company Nike.

    Logo đặc trưng với các sọc đỏ và trắng là thương hiệu của công ty thể thao nổi tiếng Nike.

  • The catchy slogan "Just Do It" is a trademark of Nike, as well.

    Câu khẩu hiệu hấp dẫn "Just Do It" cũng là thương hiệu của Nike.

  • The trademark for the fast-food chain McDonald's is the golden arches with the bright yellow M.

    Biểu tượng đặc trưng của chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh McDonald's là biểu tượng mái vòm màu vàng với chữ M màu vàng tươi.

  • The luxury fashion brand Louis Vuitton's trademark is the iconic LV monogram on its products.

    Biểu tượng đặc trưng của thương hiệu thời trang xa xỉ Louis Vuitton là biểu tượng chữ lồng LV trên sản phẩm.

a special way of behaving or dressing that is typical of somebody and that makes them easily recognized

một cách cư xử hoặc ăn mặc đặc biệt đặc trưng của ai đó và khiến họ dễ dàng được nhận ra

Ví dụ:
  • Attention to detail is Anthea’s trademark.

    Chú ý đến từng chi tiết là thương hiệu của Anthea.

  • The artist uses her trademark swirls of paint to good effect in her latest exhibition.

    Người nghệ sĩ sử dụng những nét vẽ xoáy đặc trưng của mình để tạo hiệu ứng tốt trong triển lãm mới nhất của mình.