Định nghĩa của từ inquisitive

inquisitiveadjective

điều tra

/ɪnˈkwɪzətɪv//ɪnˈkwɪzətɪv/

Nguồn gốc của từ "inquisitive" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các thủ tục điều tra của Tòa án dị giáo Tây Ban Nha. Trong thời gian này, các quốc vương Tây Ban Nha đã thành lập thể chế pháp lý này để loại bỏ tà giáo và bảo vệ đức tin Công giáo. Từ "inquisitive" bắt nguồn từ tiếng Latin "inquisitio", có nghĩa là "investigation" hoặc "điều tra". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng liên quan đến các phương pháp điều tra nghiêm ngặt của Tòa án dị giáo Tây Ban Nha. Cuối cùng, nó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ người nào có mong muốn mãnh liệt muốn hiểu hoặc tìm kiếm thông tin. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm nhiều cách giải thích hơn, bao gồm: tò mò, điều tra, thăm dò hoặc tọc mạch, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "inquisitive" thường được áp dụng cho những cá nhân tò mò và háo hức khám phá điều chưa biết, dù là thông qua khám phá hay đặt câu hỏi về điều gì đó có vẻ xa lạ hoặc khó hiểu. Nó thường ám chỉ một chiều hướng trí tuệ hoặc nhận thức đối với sự tò mò này, trái ngược với sự tò mò nhàn rỗi. Do đó, thuật ngữ này đã trở thành biểu thị cho một tập hợp các phẩm chất mong muốn, cụ thể là, sáng suốt, nhạy bén, phân tích và sâu sắc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtò mò, hay dò hỏi; tọc mạch

namespace

asking too many questions and trying to find out about what other people are doing, etc.

đặt quá nhiều câu hỏi và cố gắng tìm hiểu xem người khác đang làm gì, v.v.

Ví dụ:
  • Don't be so inquisitive. It's none of your business!

    Đừng tò mò thế. Không phải chuyện của bạn!

  • The reporter's inquisitive nature led her to ask plenty of probing questions during the interview.

    Bản tính tò mò của phóng viên khiến cô ấy đặt ra rất nhiều câu hỏi sâu sắc trong suốt cuộc phỏng vấn.

  • The young child's inquisitive mind led her to constantly ask questions and seek out answers about the world around her.

    Trí tò mò của đứa trẻ khiến cô bé liên tục đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời về thế giới xung quanh.

  • The scientist's inquisitive approach to research allowed him to uncover new insights and make groundbreaking discoveries.

    Cách tiếp cận nghiên cứu đầy tò mò của nhà khoa học đã giúp ông khám phá ra những hiểu biết mới và có những khám phá mang tính đột phá.

  • The inquisitive student's persistent questioning earned them a reputation as one of the most engaged and motivated learners in the class.

    Sự tò mò không ngừng của học sinh này đã giúp em được coi là một trong những học sinh năng động và có động lực nhất lớp.

Ví dụ bổ sung:
  • We try not to be too inquisitive about what he's doing.

    Chúng tôi cố gắng không quá tò mò về những gì anh ấy đang làm.

  • His inquisitive nature finally got the better of him.

    Bản chất tò mò của anh ấy cuối cùng đã trở nên tốt hơn.

Từ, cụm từ liên quan

very interested in learning about many different things

rất thích tìm hiểu về nhiều thứ khác nhau

Ví dụ:
  • a highly inquisitive mind

    một tâm trí rất tò mò

  • The young man possessed a sharp and inquisitive mind.

    Chàng trai trẻ sở hữu một đầu óc nhạy bén và ham học hỏi.

Từ, cụm từ liên quan