tính từ
điều tra, thẩm tra, tìm hiểu
tò mò
quan sát, dò hỏi, tìm tòi
to look at somebody with inquiring eyes: nhìn ai với con mắt dò hỏi
hỏi thăm
/ɪnˈkwaɪərɪŋ//ɪnˈkwaɪərɪŋ/Từ "inquiring" bắt nguồn từ tiếng Latin "inquirere", có nghĩa là "tìm kiếm, tìm kiếm, điều tra". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu được dùng để mô tả hành động tìm kiếm thứ gì đó bị mất hoặc thất lạc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm hành động đặt câu hỏi hoặc tìm kiếm kiến thức. Ngày nay, "inquiring" dùng để chỉ người tò mò, háo hức học hỏi và tích cực tìm kiếm thông tin.
tính từ
điều tra, thẩm tra, tìm hiểu
tò mò
quan sát, dò hỏi, tìm tòi
to look at somebody with inquiring eyes: nhìn ai với con mắt dò hỏi
showing an interest in learning new things
thể hiện sự quan tâm đến việc học những điều mới
một đứa trẻ có đầu óc ham học hỏi
Người mua tiềm năng đang hỏi về các tính năng và giá cả của mẫu xe mới.
Người xin việc hỏi về chính sách của công ty liên quan đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Nhân viên dịch vụ khách hàng lịch sự hỏi thăm khách hàng về tình trạng đơn hàng của họ.
Thám tử hỏi về bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào gần đây trong khu vực.
asking for information
hỏi thông tin
một cái nhìn dò hỏi
Anh nhướng mày dò hỏi về phía tôi.
All matches