Định nghĩa của từ interested

interestedadjective

có thích thú, có quan tâm, có chú ý

/ˈɪntrɪstɪd//ˈɪnt(ə)rɛstɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "interested" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interesse", có nghĩa là "ở giữa". Điều này phản ánh ý nghĩa ban đầu của từ này, đó là "có cổ phần trong một cái gì đó" hoặc "tham gia vào một cái gì đó". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm ý nghĩa hiện tại là "có hoặc thể hiện sự tò mò hoặc quan tâm". Sự thay đổi này có liên quan đến ý tưởng là "between" ai đó hoặc một cái gì đó và bị cuốn vào đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó quan tâm, thích thú, có chú ý

examplean interested spectator: một khán giả chăm chú

meaningcó lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư

meaningkhông vô tư, cầu lợi

examplean interested aid: sự viện trợ không vô tư

namespace

giving your attention to something because you enjoy finding out about it or doing it; showing interest in something and finding it exciting

tập trung sự chú ý của bạn vào điều gì đó vì bạn thích tìm hiểu về nó hoặc thực hiện nó; thể hiện sự quan tâm đến điều gì đó và thấy nó thú vị

Ví dụ:
  • He sounded genuinely interested.

    Anh ta nghe có vẻ thực sự quan tâm.

  • I'm very interested in history.

    Tôi rất quan tâm đến lịch sử.

  • I'm not particularly interested in art.

    Tôi không đặc biệt quan tâm đến nghệ thuật.

  • Anyone interested in joining the club should contact us at the address below.

    Ai có nhu cầu tham gia câu lạc bộ vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ bên dưới.

  • We would be interested to hear your views on this subject.

    Chúng tôi rất muốn nghe quan điểm của bạn về chủ đề này.

  • an interested audience

    khán giả quan tâm

  • She was watching with a politely interested expression on her face.

    Cô ấy đang quan sát với vẻ mặt quan tâm một cách lịch sự.

  • There's a talk on Italian art—are you interested (= would you like to go)?

    Có một cuộc nói chuyện về nghệ thuật Ý—bạn có quan tâm không (= bạn có muốn đi không)?

Ví dụ bổ sung:
  • As a landowner, he was actively interested in agricultural improvements.

    Là một chủ đất, ông tích cực quan tâm đến việc cải tiến nông nghiệp.

  • Ben must have been more than a little interested in the possibility to have pursued it so far.

    Ben chắc hẳn đã rất quan tâm đến khả năng theo đuổi nó cho đến nay.

  • Carrie was only half interested in the conversation.

    Carrie chỉ quan tâm một nửa đến cuộc trò chuyện.

  • Charles had long been interested in architecture.

    Charles từ lâu đã quan tâm đến kiến ​​trúc.

  • He's not in the least bit interested in girls.

    Anh ấy không có hứng thú với con gái chút nào.

in a position to gain from a situation or be affected by it

ở một vị trí để đạt được từ một tình huống hoặc bị ảnh hưởng bởi nó

Ví dụ:
  • As an interested party, I was not allowed to vote.

    Là một bên quan tâm, tôi không được phép bỏ phiếu.

  • Interested groups will be given three months to give their views on the new development.

    Các nhóm quan tâm sẽ có ba tháng để đưa ra quan điểm của mình về sự phát triển mới.

  • There were representatives of all the interested parties at the public meeting.

    Có đại diện của tất cả các bên quan tâm tại cuộc họp công khai.

  • Jane's new job has really piqued her interest, as she has been learning new skills and taking on more responsibilities.

    Công việc mới của Jane thực sự khiến cô hứng thú vì cô được học những kỹ năng mới và đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.

  • The presentation given by the guest speaker left the audience completely engrossed and interested in the topic.

    Bài thuyết trình của diễn giả khách mời đã khiến khán giả hoàn toàn tập trung và hứng thú với chủ đề này.

Từ, cụm từ liên quan