Định nghĩa của từ innumerable

innumerableadjective

vô số

/ɪˈnjuːmərəbl//ɪˈnuːmərəbl/

Từ "innumerable" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" hoặc "không", và từ tiếng Latin "numerabilis", có nghĩa là "countable" hoặc "có thể đếm được". Về mặt từ nguyên, "innumerable" có thể được hiểu là "không thể đếm được" hoặc "quá nhiều để đếm". Vào thời cổ đại, tính không đếm được được coi là đặc điểm của sự phong phú của Chúa và sự giàu có vô hạn. Ví dụ, Cựu Ước sử dụng thuật ngữ tiếng Do Thái "rekoning" (như trong "sự giàu có không thể đếm được") để mô tả lòng tốt và quyền năng không thể đo lường của Chúa. Tương tự như vậy, trong thần học Công giáo, khái niệm về lòng thương xót vô hạn của Chúa được diễn đạt bằng thuật ngữ "innumerable." Theo thời gian, ý nghĩa của "innumerable" đã phát triển để bao gồm những thứ khác không thể đếm chính xác, chẳng hạn như giọt nước trong đại dương hoặc số lượng các vì sao trong vũ trụ. Bây giờ nó đề cập đến số lượng lớn đến mức không thể đếm được bằng bất kỳ biện pháp thực tế nào. Tóm lại, từ "innumerable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi nó ban đầu được đặt ra để mô tả những thứ vượt quá giới hạn khả năng đếm của con người. Việc sử dụng lâu dài của nó ngày nay phản ánh cả sự kính sợ của chúng ta đối với sự bao la của vũ trụ và sự say mê liên tục của chúng ta với khái niệm về số lượng thách thức các hình thức định lượng được chấp nhận thông thường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông đếm được, vô số, hàng hà sa số

namespace
Ví dụ:
  • The variety of colors in a sunset is truly innumerable.

    Sự đa dạng về màu sắc trong cảnh hoàng hôn thực sự là vô số.

  • The number of stars in the night sky is innumerable, leaving us with a feeling of awe and smallness.

    Số lượng các ngôi sao trên bầu trời đêm là vô số, khiến chúng ta có cảm giác kinh ngạc và nhỏ bé.

  • The array of aromatic spices used in Indian cuisine is innumerable, making every dish an authentic and complex experience.

    Có vô số loại gia vị thơm được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ, khiến cho mỗi món ăn đều trở thành trải nghiệm đích thực và phức tạp.

  • The list of challenges faced by entrepreneurs is innumerable, including financial risks, competition, and time management.

    Danh sách những thách thức mà các doanh nhân phải đối mặt là vô số, bao gồm rủi ro tài chính, cạnh tranh và quản lý thời gian.

  • The collection of art pieces in the Louvre Museum is innumerable, with famous works by Leonardo da Vinci, Michelangelo, and Monet.

    Bộ sưu tập tác phẩm nghệ thuật tại Bảo tàng Louvre vô cùng phong phú, với những tác phẩm nổi tiếng của Leonardo da Vinci, Michelangelo và Monet.

  • The volume of water that flows in the Amazon river is innumerable, making it one of the world's largest waterways.

    Lượng nước chảy qua sông Amazon là vô số, khiến nó trở thành một trong những tuyến đường thủy lớn nhất thế giới.

  • The assortment of medical conditions diagnosed by physicians is innumerable, ranging from common colds to severe diseases.

    Các loại bệnh lý được bác sĩ chẩn đoán là vô số, từ cảm lạnh thông thường đến các bệnh nghiêm trọng.

  • The number of factors that affect the economy is innumerable, including market trends, global events, and government policies.

    Có vô số yếu tố ảnh hưởng đến nền kinh tế, bao gồm xu hướng thị trường, sự kiện toàn cầu và chính sách của chính phủ.

  • The inventory of items in a warehouse is innumerable, requiring careful management and organization.

    Hàng hóa trong kho là vô số, đòi hỏi phải quản lý và tổ chức cẩn thận.

  • The magnitude of mistakes made by humans is innumerable, inspiring us to strive for improvement and learn from our errors.

    Con người mắc phải vô số lỗi lầm, truyền cảm hứng cho chúng ta phấn đấu cải thiện và học hỏi từ những lỗi lầm của mình.