danh từ số nhiều
bộ lòng
những bộ phận bên trong (cái gì)
nội tạng
/ˈɪnədz//ˈɪnərdz/Từ "innards" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "ynward", nghĩa là "phần bên trong" hoặc "ruột". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enuarde" nghĩa là "entrails" hoặc "hỗn hợp iblingual". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ chỉ nội tạng là "innanwordan", có nghĩa là "phòng bên trong" hoặc "tủ quần áo bên trong", cho thấy người ta cho rằng các cơ quan nội tạng được lưu trữ bên trong cơ thể giống như kho báu trong tủ quần áo. Cách viết và cách sử dụng hiện tại của thuật ngữ "innards" có từ thế kỷ 17. Mặc dù từ này đã không còn được sử dụng phổ biến trong thời hiện đại, nhưng nó vẫn gợi lên những hình ảnh sống động và đôi khi gây khó chịu về các cơ quan nội tạng của động vật, khiến nhiều người tự hỏi liệu họ muốn bít tết của mình "chín kỹ" hay "chín vừa".
danh từ số nhiều
bộ lòng
những bộ phận bên trong (cái gì)
the organs inside the body of a person or an animal, especially the stomach
các cơ quan bên trong cơ thể của một người hoặc một động vật, đặc biệt là dạ dày
nội tạng gà tây
Nỗi sợ hãi khiến ruột gan cô thắt lại.
the parts inside a machine
các bộ phận bên trong một máy