Định nghĩa của từ jejunum

jejunumnoun

nhịn ăn

/dʒɪˈdʒuːnəm//dʒɪˈdʒuːnəm/

Thuật ngữ "jejunum" bắt nguồn từ tiếng Latin "jejunus", có nghĩa là "empty" hoặc "làm rỗng". Trong giải phẫu học, jejunum dùng để chỉ phần giữa của ruột non, nằm giữa tá tràng (phần đầu tiên) và hồi tràng (phần cuối cùng). Thuật ngữ "jejunum" được đặt ra bởi nhà giải phẫu học thời Phục hưng Andreas Vesalius, người đã quan sát thấy phần giữa của ruột non trông khác biệt về mặt thị giác và chức năng so với các phần khác do các chuyển động nén và giãn trong quá trình tiêu hóa. Mặc dù jejunum không khác biệt đáng kể so với các phần khác của ruột non về các đặc điểm cấu trúc, nhưng từ "jejunum" vẫn được sử dụng trong giải phẫu học hiện đại do ý nghĩa lịch sử và mô tả của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) ruột chay

namespace
Ví dụ:
  • During the gastrointestinal tract's anatomical dissection, the jejunum, which is the middle portion of the small intestine, was identified and examined carefully.

    Trong quá trình phẫu thuật giải phẫu đường tiêu hóa, ruột non, là phần giữa của ruột non, được xác định và kiểm tra cẩn thận.

  • After undergoing a small intestine bypass surgery, the patient's jejunum became the primary site for nutrient absorption.

    Sau khi trải qua phẫu thuật cắt ruột non, ruột non của bệnh nhân trở thành nơi chính hấp thụ chất dinh dưỡng.

  • The small intestine's three sections are the duodenum, jejunum, and ileum, with the jejunum specifically responsible for water and nutrient absorption.

    Ba đoạn của ruột non là tá tràng, hỗng tràng và hồi tràng, trong đó hỗng tràng có chức năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.

  • Due to an obstruction in the jejunum, the patient experienced severe digestive issues and required emergency surgery to correct the blockage.

    Do tắc nghẽn ở ruột non, bệnh nhân gặp phải vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng và phải phẫu thuật khẩn cấp để khắc phục tình trạng tắc nghẽn.

  • In the context of a study on intestinal fatty acid-binding proteins, researchers discovered significant quantities of these proteins in the jejunum.

    Trong bối cảnh nghiên cứu về protein liên kết axit béo ở ruột, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một lượng đáng kể các protein này trong ruột non.

  • The jejunum's ability to absorb nutrients can be impaired by various medical conditions, such as Crohn's disease and celiac disease.

    Khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của ruột non có thể bị suy giảm do nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, chẳng hạn như bệnh Crohn và bệnh celiac.

  • During a radiological exam, the imaging technology revealed the walls of the jejunum to be clear and unremarkable, indicating that no diseases or disorders were present.

    Trong quá trình kiểm tra bằng hình ảnh, công nghệ hình ảnh cho thấy thành ruột non trong suốt và không có gì đáng chú ý, cho thấy không có bệnh tật hoặc rối loạn nào xảy ra.

  • The jejunum's digestive enzymes, including lactase, maltase, and sucrose, help to break down carbohydrates for absorption by the body.

    Các enzyme tiêu hóa trong ruột non, bao gồm lactase, maltase và sucrose, giúp phân hủy carbohydrate để cơ thể hấp thụ.

  • The jejunum's villi and microvilli, which are finger-like projections and hair-like structures, respectively, increase the surface area available for nutrient absorption.

    Các nhung mao và vi nhung mao của ruột non, lần lượt là các phần nhô ra giống như ngón tay và các cấu trúc giống như sợi tóc, giúp tăng diện tích bề mặt có thể hấp thụ chất dinh dưỡng.

  • The manipulation of the intestinal microbiota in the jejunum has shown promise in improving nutrient absorption and preventing malnutrition in premature infants.

    Việc điều chỉnh hệ vi khuẩn đường ruột ở hỗng tràng đã cho thấy hiệu quả trong việc cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng và ngăn ngừa tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ sinh non.