Định nghĩa của từ esophagus

esophagusnoun

thực quản

/iˈsɒfəɡəs//iˈsɑːfəɡəs/

Từ "esophagus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Nó bắt nguồn từ "οἰσοφάγος" (oisophágos), theo nghĩa đen là "vật mang thức ăn" hoặc "ống để mang thức ăn". Từ này được hình thành từ hai phần: "οἶσος" (oisos), có nghĩa là "carrying" và "φαγεῖν" (phagein), có nghĩa là "ăn". Từ này mô tả chính xác chức năng của thực quản: một ống cơ mang thức ăn từ miệng đến dạ dày. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ hiện đại, bao gồm cả tiếng Anh, với ý nghĩa cốt lõi vẫn nhất quán.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi

meaning(giải phẫu) thực quản

namespace
Ví dụ:
  • The doctor informed the patient that their esophagus was blocked by a food particle, causing discomfort and difficulty in swallowing.

    Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng thực quản của họ bị tắc bởi một mẩu thức ăn, gây khó chịu và khó nuốt.

  • After several tests, the diagnosis revealed that the cancer had spread to the esophagus, causing severe pain and discomfort.

    Sau nhiều xét nghiệm, chẩn đoán cho thấy ung thư đã di căn đến thực quản, gây đau dữ dội và khó chịu.

  • Due to acid reflux issues, the patient's esophagus had become inflamed, requiring medication to soothe the discomfort.

    Do vấn đề trào ngược axit, thực quản của bệnh nhân bị viêm, phải dùng thuốc để làm dịu cơn khó chịu.

  • The medical team used an endoscope to carefully examine the walls of the patient's esophagus, searching for any signs of damage or irritation.

    Nhóm y tế đã sử dụng ống nội soi để kiểm tra cẩn thận thành thực quản của bệnh nhân, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu tổn thương hoặc kích ứng nào.

  • The patient's esophagus spasmed suddenly during the meal, leading to choking and discomfort that required medical attention.

    Thực quản của bệnh nhân đột nhiên co thắt trong khi đang ăn, dẫn đến nghẹn và khó chịu, phải được chăm sóc y tế.

  • The patient's esophagus was more sensitive than usual due to the ongoing treatment for cancer, making it more challenging for them to consume certain foods.

    Thực quản của bệnh nhân nhạy cảm hơn bình thường do đang trong quá trình điều trị ung thư, khiến họ gặp khó khăn hơn khi tiêu thụ một số loại thực phẩm.

  • The patient exhibited symptoms such as heartburn and trouble swallowing, which the doctor attributed to an underlying issue with their esophagus.

    Bệnh nhân có các triệu chứng như ợ nóng và khó nuốt, mà bác sĩ cho là do vấn đề tiềm ẩn ở thực quản.

  • When the patient's breathing difficulties persisted, the doctor suspected that airway muscles around the esophagus might be stiffening due to an underlying condition.

    Khi tình trạng khó thở của bệnh nhân vẫn tiếp diễn, bác sĩ nghi ngờ rằng các cơ đường thở xung quanh thực quản có thể bị cứng do một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

  • The patient's esophagus required medical intervention in the form of a surgical procedure to alleviate the symptoms and decrease the discomfort.

    Thực quản của bệnh nhân cần được can thiệp y tế bằng phẫu thuật để làm giảm các triệu chứng và giảm bớt sự khó chịu.

  • The patient's esophagus was dilated as a precaution to prevent further narrowing of the passage, reducing the likelihood of future discomfort and choking incidents.

    Thực quản của bệnh nhân được nong ra như một biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn tình trạng hẹp thêm của đường dẫn, giảm khả năng gây khó chịu và nghẹn trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches