Định nghĩa của từ peritoneum

peritoneumnoun

phúc mạc

/ˌperɪtəˈniːəm//ˌperɪtəˈniːəm/

Từ "peritoneum" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, nơi nó được Hippocrates mô tả lần đầu tiên và sau đó được Galen kết hợp để tạo thành thuật ngữ mà chúng ta biết ngày nay. Thuật ngữ "peritoneum" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "peri", nghĩa là bao quanh hoặc bao bọc, và "tonos", nghĩa là kéo căng hoặc căng thẳng. Các gốc này giúp mô tả vị trí giải phẫu và chức năng của phúc mạc. Trong lĩnh vực y tế, phúc mạc là màng mỏng lót thành bụng và bao quanh hầu hết các cơ quan bên trong. Màng này có chức năng hỗ trợ, duy trì chuyển động và tạo điều kiện cho chất dinh dưỡng và các chất khác khuếch tán khắp cơ thể. Lịch sử và ngôn ngữ đằng sau từ "peritoneum" nêu bật tầm quan trọng của việc hiểu nguồn gốc và nguồn gốc của thuật ngữ y khoa. Ngôn ngữ này giúp cung cấp sự rõ ràng và nhất quán trong giao tiếp giữa các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, giúp dễ hiểu và mô tả chính xác các cấu trúc và tình trạng giải phẫu. Sự rõ ràng này có thể mang lại kết quả điều trị tốt hơn cho bệnh nhân và cải thiện chất lượng chăm sóc tổng thể.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều peritonea

meaning(giải phẫu) màng bụng

namespace
Ví dụ:
  • The peritoneum, a membrane that lines the walls of the abdomen and surrounds most of the organs, helps to keep them in place and prevent friction during internal movements.

    Màng phúc mạc, một màng lót trên thành bụng và bao quanh hầu hết các cơ quan, giúp giữ chúng đúng vị trí và ngăn ngừa ma sát trong các chuyển động bên trong.

  • During surgery to remove an ovarian tumor, the surgeon may need to detach the peritoneum from the affected area to better access the tumor.

    Trong quá trình phẫu thuật cắt bỏ khối u buồng trứng, bác sĩ phẫu thuật có thể cần tách phúc mạc ra khỏi vùng bị ảnh hưởng để tiếp cận khối u tốt hơn.

  • In certain cases of inflammation, the peritoneum may become irritated and swollen, which can lead to pain and discomfort in the abdomen.

    Trong một số trường hợp viêm, phúc mạc có thể bị kích thích và sưng lên, dẫn đến đau và khó chịu ở bụng.

  • In dialysis, a treatment for kidney failure, the patient's blood is passed through a machine that filters out excess waste and water, which is reintroduced into the body through a special solution that is administered through a catheter inserted into the peritoneum.

    Trong quá trình thẩm phân, một phương pháp điều trị suy thận, máu của bệnh nhân sẽ được đưa qua một máy lọc chất thải và nước dư thừa, sau đó đưa trở lại cơ thể thông qua một dung dịch đặc biệt được đưa qua ống thông đưa vào phúc mạc.

  • The peritoneum also produces a fluid called peritoneal fluid, which helps to lubricate the organs and prevent friction during bodily movements.

    Màng phúc mạc cũng sản xuất ra một loại chất lỏng gọi là dịch phúc mạc, giúp bôi trơn các cơ quan và ngăn ngừa ma sát trong quá trình vận động của cơ thể.

  • A condition known as ascites occurs when excess fluid accumulates in the peritoneum, causing the abdomen to swell and potentially putting pressure on nearby organs.

    Một tình trạng gọi là cổ trướng xảy ra khi lượng dịch dư thừa tích tụ trong phúc mạc, khiến bụng sưng lên và có khả năng gây áp lực lên các cơ quan lân cận.

  • In certain types of surgery, such as a Cesarean section, the surgeon may make an incision through the peritoneum in order to access the uterus and deliver the baby.

    Trong một số loại phẫu thuật, chẳng hạn như phẫu thuật lấy thai, bác sĩ phẫu thuật có thể rạch một đường qua phúc mạc để tiếp cận tử cung và lấy em bé ra.

  • Some chemotherapy drugs are delivered directly into the abdominal cavity through a catheter inserted into the peritoneum, which can help to effectively target and treat certain types of cancer.

    Một số loại thuốc hóa trị được đưa trực tiếp vào khoang bụng thông qua ống thông được đưa vào phúc mạc, có thể giúp nhắm mục tiêu và điều trị hiệu quả một số loại ung thư nhất định.

  • Menstrual fluid that is vaginally discharged during menstruation may also pass through the peritoneum, providing some nutritional benefit to nearby organs.

    Dịch kinh nguyệt tiết ra qua âm đạo trong thời kỳ kinh nguyệt cũng có thể đi qua phúc mạc, mang lại một số lợi ích dinh dưỡng cho các cơ quan lân cận.

  • During childbirth, the baby's head passes through the peritoneum as it makes its way through the birth canal and into the world.

    Trong quá trình sinh nở, đầu của em bé sẽ đi qua phúc mạc khi đi qua ống sinh và đến với thế giới.