Định nghĩa của từ entrails

entrailsnoun

ruột

/ˈentreɪlz//ˈentreɪlz/

Từ "entrails" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entraille", có nghĩa là "guts" hoặc "ruột". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "intestinum", có nghĩa là "intestine" hoặc "ruột". Bản thân từ tiếng Latin "intestinum" bắt nguồn từ "intestinum", có nghĩa là "bowel" hoặc "ruột". Theo thời gian, từ "entrails" đã phát triển để chỉ không chỉ các cơ quan nội tạng của động vật mà còn chỉ các bộ phận sâu nhất của chúng hoặc bí mật của một thứ gì đó. Theo nghĩa bóng, "entrails" của ai đó có thể ám chỉ đến những suy nghĩ hoặc cảm xúc sâu thẳm nhất của họ. Từ này thường được sử dụng trong văn học và thơ ca để gợi lên cảm giác về những chủ đề đen tối hơn hoặc nguyên thủy hơn. Trong suốt lịch sử, từ "entrails" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả khi ám chỉ đến nghi lễ hiến tế và nghi lễ. Trong thời hiện đại, từ này thường được sử dụng theo nghĩa đen hơn để mô tả các cơ quan nội tạng của động vật, đặc biệt là trong bối cảnh nông nghiệp hoặc y học.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningruột

meaninglòng (trái đất...)

namespace
Ví dụ:
  • The fortune-teller gazed into the entrails of the sacrificial animal, searching for insights into the future.

    Thầy bói nhìn vào ruột của con vật hiến tế, tìm kiếm sự tiên đoán về tương lai.

  • The ancient ritual involved reciting spells while wielding a staff and analyzing the patterns in the entrails of a freshly slaughtered goat.

    Nghi lễ cổ xưa này bao gồm việc đọc thần chú trong khi vung một cây gậy và phân tích các hoa văn trong ruột của một con dê mới giết thịt.

  • The horror writer's latest novel featured a group of teens stumbling upon a sacrificial altar and discovering the grisly remains of past victims, including their entrails.

    Tiểu thuyết mới nhất của nhà văn kinh dị này kể về một nhóm thanh thiếu niên tình cờ phát hiện ra một bàn thờ hiến tế và phát hiện ra hài cốt kinh hoàng của các nạn nhân trước đó, bao gồm cả ruột của họ.

  • The butcher carefully inspected the animal's entrails to ensure that there were no signs of disease or defect.

    Người bán thịt cẩn thận kiểm tra nội tạng của con vật để đảm bảo không có dấu hiệu bệnh tật hoặc khiếm khuyết.

  • For thousands of years, soothsayers have studied the entrails of animals in an attempt to unlock the secrets of fate.

    Trong hàng ngàn năm, các nhà tiên tri đã nghiên cứu nội tạng động vật để cố gắng giải mã bí mật của số phận.

  • The gourmet chef requested the butcher to provide him with a well-maintained animal so he could prepare a traditional, possession-based entrée and serve the dish with the entrails intact.

    Đầu bếp sành ăn yêu cầu người bán thịt cung cấp cho ông một con vật được chăm sóc tốt để ông có thể chế biến món ăn truyền thống theo phong cách sở hữu và phục vụ món ăn với phần ruột còn nguyên vẹn.

  • The archeological dig uncovered an amulet, a chisel, and a collection of entrails, suggesting that the site may have been a ritualistic slaughterhouse.

    Cuộc khai quật khảo cổ đã phát hiện ra một tấm bùa hộ mệnh, một cái đục và một bộ sưu tập nội tạng, cho thấy địa điểm này có thể từng là một lò giết mổ nghi lễ.

  • The stern-face priest would begin his services with the chanting of hymns, followed by the sacrifice of a chicken, the analysis of the entrails and finally, the sprinkling of holy water on the souls.

    Vị linh mục nghiêm nghị sẽ bắt đầu buổi lễ bằng việc tụng kinh, sau đó là nghi lễ hiến tế một con gà, phân tích nội tạng và cuối cùng là rảy nước thánh lên linh hồn.

  • The superstitious individual was convinced that in the absence of a knife or any other practical means to inflict trauma, he could interpret some metaphorical entrails and perhaps prevent some harm.

    Người mê tín này tin rằng nếu không có dao hoặc bất kỳ phương tiện thực tế nào khác để gây thương tích, anh ta có thể giải thích một số ẩn dụ về ruột và có lẽ ngăn ngừa được một số tác hại.

  • In the dim light, the guide revealed the eerie scene of a table strewn with raw carcasses, their entrails spilling out in a chilling macabre spectacle.

    Trong ánh sáng mờ ảo, hướng dẫn viên tiết lộ cảnh tượng kỳ lạ với một chiếc bàn rải rác xác động vật sống, ruột của chúng tràn ra ngoài tạo nên một cảnh tượng rùng rợn và lạnh lẽo.