Định nghĩa của từ infra dig

infra digadjective

ở bên bạn

/ˌɪnfrə ˈdɪɡ//ˌɪnfrə ˈdɪɡ/

Người ta tin rằng cụm từ "infra dig" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ cụm từ tiếng Latin "sub digitudinem", có nghĩa là "dưới phẩm giá" hoặc "dưới mức phù hợp". Vào thời trung cổ, "digitatem" ám chỉ danh dự và thứ hạng của một người dựa trên địa vị xã hội của họ. Từ "infra dig" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 18 và trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong thời đại Victoria khi sự phân biệt giai cấp xã hội được thực thi nghiêm ngặt. Từ này được dùng để mô tả hành vi được coi là dưới mức địa vị xã hội của một người, ngụ ý rằng hành vi đó làm tổn hại đến phẩm giá và danh dự của họ. Ngày nay, thuật ngữ "infra dig" ít được sử dụng hơn, nhưng đôi khi vẫn được dùng để mô tả các hành động hoặc hành vi được coi là dưới địa vị xã hội hoặc giai cấp của một người. Trong thời hiện đại, cách sử dụng của nó đã có phần thay đổi, không chỉ ám chỉ đến cấp độ xã hội mà còn là sự phán xét về mặt đạo đức. Nhìn chung, nguồn gốc của "infra dig" là minh chứng cho tầm quan trọng của địa vị xã hội và sự phân biệt giai cấp trong quá khứ, nhắc nhở chúng ta về sự phát triển của các chuẩn mực và phong tục xã hội theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant refused to seat the group in their shirt sleeves and sandals, as they perceived it as being infra dig for a fine dining establishment.

    Nhà hàng từ chối cho nhóm này ngồi khi họ vẫn mặc áo sơ mi và đi dép xăng đan vì họ cho rằng đó là hành vi thiếu tôn trọng đối với một cơ sở ăn uống sang trọng.

  • While the billionaire's yacht was undeniably luxurious, he insisted that the crew wear sober uniforms and avoid any behavior that would be infra dig for his high-class clientele.

    Trong khi du thuyền của tỷ phú này chắc chắn là sang trọng, ông vẫn yêu cầu thủy thủ đoàn phải mặc đồng phục nghiêm túc và tránh mọi hành vi có thể gây mất uy tín với nhóm khách hàng cao cấp của ông.

  • The theater's dress code specified that gentlemen should wear jackets and ties, as anything less would be considered infra dig for a sophisticated and cultured audience.

    Quy định về trang phục của nhà hát quy định rằng các quý ông phải mặc áo khoác và cà vạt, vì bất kỳ trang phục nào không phù hợp sẽ bị coi là khiếm nhã đối với khán giả tinh tế và có văn hóa.

  • The orchestra members were horrified when they discovered that the klezmer band they were supposed to replace had been paid more than double their usual salary, as they believed it was insulting and infra dig for such distinguished musicians.

    Các thành viên trong dàn nhạc vô cùng kinh hoàng khi phát hiện ra rằng ban nhạc klezmer mà họ phải thay thế đã được trả lương cao gấp đôi mức lương thông thường của họ, vì họ tin rằng điều đó là xúc phạm và hạ thấp những nhạc sĩ lỗi lạc như vậy.

  • The ballroom dancers were furious when they heard that the emcee would be introducing them in sneakers and jeans, as they considered it a gross violation of the elegant and refined tradition of ballroom dance.

    Các vũ công khiêu vũ đã vô cùng tức giận khi nghe người dẫn chương trình giới thiệu họ với giày thể thao và quần jean, vì họ coi đó là sự vi phạm trắng trợn truyền thống tao nhã và tinh tế của khiêu vũ khiêu vũ.

  • The high school principal was mortified when she learned that the yearbook committee had published a photo of a student holding a beer can, as she regarded that as infra dig of the school's reputation and academic standards.

    Hiệu trưởng trường trung học đã vô cùng bối rối khi biết rằng ủy ban biên tập kỷ yếu đã công bố bức ảnh một học sinh đang cầm lon bia, vì bà coi đó là hành vi xúc phạm danh tiếng và tiêu chuẩn học thuật của trường.

  • The association's bylaws mandated that all members should wear white gloves when handling historical manuscripts, as they deemed it essential to preserve the dignity and sanctity of the priceless artifacts.

    Điều lệ của hiệp hội yêu cầu tất cả thành viên phải đeo găng tay trắng khi xử lý các bản thảo lịch sử, vì họ cho rằng điều này là cần thiết để bảo vệ phẩm giá và tính thiêng liêng của những hiện vật vô giá.

  • The director of the symphony orchestra admonished the musicians who had arrived late, reminding them that punctuality was not a matter of choice, but a matter of professional courtesy and respectability that could not be compromised.

    Giám đốc dàn nhạc giao hưởng đã nhắc nhở những nhạc công đến muộn rằng đúng giờ không phải là vấn đề lựa chọn mà là vấn đề lịch sự và tôn trọng nghề nghiệp không thể thỏa hiệp.

  • The national sports team's coach warned his players against behaving recklessly on and off the field, as he believed that it would tarnish the team's image and damage the country's reputation in the eyes of the international sports community.

    Huấn luyện viên đội tuyển thể thao quốc gia đã cảnh báo các cầu thủ của mình không được hành xử liều lĩnh cả trong và ngoài sân cỏ, vì ông tin rằng điều đó sẽ làm hoen ố hình ảnh của đội tuyển và gây tổn hại đến danh tiếng của đất nước trong mắt cộng đồng thể thao quốc tế.

  • The hotel manager was taken aback when some of the guests complained about the excessive noise and commotion in the lobby, as he regarded it as infra dig for the hotel's reputation and elegant milieu.

    Người quản lý khách sạn đã rất ngạc nhiên khi một số khách phàn nàn về tiếng ồn và sự náo loạn quá mức ở sảnh đợi, vì ông coi đó là hành vi làm ảnh hưởng đến danh tiếng và không gian thanh lịch của khách sạn.