Định nghĩa của từ inflexibly

inflexiblyadverb

không linh hoạt

/ɪnˈfleksəbli//ɪnˈfleksəbli/

Từ "inflexibly" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "inflexibilis" vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ các tiền tố "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "against") và "flexibilis" (có nghĩa là "flexible"). Ban đầu, từ này dùng để chỉ thứ gì đó không thể uốn cong hoặc định hình, chẳng hạn như vật liệu cứng hoặc tính khí bướng bỉnh. Theo thời gian, ý nghĩa của "inflexibly" được mở rộng để bao gồm ý nghĩa không muốn hoặc không có khả năng thay đổi vị trí của một người hoặc thích nghi. Hàm ý này có thể là do ý tưởng rằng một thứ gì đó không linh hoạt không thể thay đổi hoặc ảnh hưởng, giống như một vật liệu không uốn cong. Ngày nay, "inflexibly" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả thái độ, hành vi hoặc quyết định cứng đầu chống lại sự thay đổi hoặc thuyết phục.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcứng rắn, bất khuất

namespace

in a way that cannot be changed or made more suitable for a particular situation

theo cách không thể thay đổi hoặc làm cho phù hợp hơn với một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • The manager insisted on enforcing the inflexible dress code despite the sweltering heat in the office.

    Người quản lý vẫn khăng khăng thực thi quy định về trang phục cứng nhắc mặc dù thời tiết nóng nực trong văn phòng.

  • The teacher strictly adhered to the inflexible curriculum, failing to consider the diverse learning styles of her students.

    Giáo viên tuân thủ nghiêm ngặt chương trình giảng dạy cứng nhắc, không xem xét đến phong cách học tập đa dạng của học sinh.

  • The new policy was implemented inflexibly, resulting in an uproar among employees who felt it was too strict.

    Chính sách mới được thực hiện một cách cứng nhắc, gây ra sự phản đối dữ dội trong số nhân viên vì họ cảm thấy nó quá nghiêm ngặt.

  • The corporation's inflexible position on employee rights sparked a contentious debate among stakeholders.

    Quan điểm cứng nhắc của công ty về quyền của nhân viên đã gây ra cuộc tranh luận gay gắt giữa các bên liên quan.

  • The CEO's inflexible leadership style resulted in a high turnover rate among employees who felt they had no room for growth.

    Phong cách lãnh đạo cứng nhắc của CEO đã dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao ở những nhân viên cảm thấy họ không có cơ hội phát triển.

without being willing to change your opinions, decisions, etc., or the way you do things

không muốn thay đổi ý kiến, quyết định, v.v. của bạn hoặc cách bạn làm việc