Định nghĩa của từ uncompromisingly

uncompromisinglyadverb

không khoan nhượng

/ʌnˈkɒmprəmaɪzɪŋli//ʌnˈkɑːmprəmaɪzɪŋli/

Từ "uncompromisingly" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", "compromise" có nghĩa là "đi đến một lập trường trung dung", và hậu tố "-ingly" tạo thành một trạng từ. Từ ban đầu có nghĩa là "không thỏa hiệp" hoặc "phán quyết của bồi thẩm đoàn" ám chỉ cách bồi thẩm đoàn đưa ra phán quyết mà không cho phép các bên đạt được thỏa hiệp. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao hàm các bối cảnh khác, chẳng hạn như sự phản đối thỏa hiệp hoặc từ chối nhượng bộ. Ngày nay, "uncompromisingly" được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật nào đó kiên định, kiên quyết và không lay chuyển trong lập trường của họ, thường là khi đối mặt với sự phản đối hoặc nghịch cảnh.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem uncompromising

namespace
Ví dụ:
  • She performs with uncompromisingly high standards, expecting nothing less than perfection from herself and her students.

    Cô biểu diễn với tiêu chuẩn cao không khoan nhượng, không mong đợi gì ngoài sự hoàn hảo từ bản thân và học sinh.

  • The chef prepares each dish uncompromisingly, using only the freshest, highest-quality ingredients.

    Đầu bếp chế biến từng món ăn một cách tỉ mỉ, chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi ngon nhất và chất lượng cao nhất.

  • The Instagram influencer promotes products and messages uncompromisingly, refusing to endorse anything that doesn't align with her values.

    Người có sức ảnh hưởng trên Instagram quảng bá sản phẩm và thông điệp một cách kiên quyết, từ chối xác nhận bất cứ thứ gì không phù hợp với giá trị của mình.

  • The politician represents her constituents uncompromisingly, advocating fiercely for issues that matter most to them.

    Nữ chính trị gia này đại diện cho cử tri của mình một cách kiên quyết, đấu tranh mạnh mẽ cho những vấn đề mà họ quan tâm nhất.

  • The athlete competes uncompromisingly, pushing herself to the limit, no matter the cost.

    Vận động viên phải thi đấu không khoan nhượng, nỗ lực hết mình, bất chấp mọi giá.

  • The environmental activist fights for conservation uncompromisingly, refusing to back down in the face of opposition.

    Nhà hoạt động vì môi trường đấu tranh không khoan nhượng cho công tác bảo tồn, không chịu lùi bước trước sự phản đối.

  • The scientist pursues research uncompromisingly, adhering to strict principles of methodology and accuracy.

    Nhà khoa học theo đuổi nghiên cứu một cách kiên định, tuân thủ các nguyên tắc nghiêm ngặt về phương pháp luận và độ chính xác.

  • The pianist plays with uncompromising emotion, allowing herself to be completely consumed by the music.

    Nghệ sĩ piano chơi đàn với cảm xúc không gì lay chuyển được, để bản thân hoàn toàn đắm chìm vào âm nhạc.

  • The artist creates with uncompromising vision, striving to convey a message that is both innovative and impactful.

    Nghệ sĩ sáng tạo với tầm nhìn không khoan nhượng, nỗ lực truyền tải thông điệp vừa mang tính sáng tạo vừa có sức tác động.

  • The writer pens words uncompromisingly, employing a unique, unapologetic style that is all her own.

    Tác giả viết những câu chữ một cách kiên định, sử dụng một phong cách độc đáo, không hề khoa trương, hoàn toàn riêng biệt của bà.