Định nghĩa của từ interdependent

interdependentadjective

phụ thuộc lẫn nhau

/ˌɪntədɪˈpendənt//ˌɪntərdɪˈpendənt/

Từ "interdependent" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "inter", có nghĩa là "between" hoặc "trong số" và "dependere", có nghĩa là "treo hoặc dựa". Theo nghĩa ban đầu, từ này mô tả trạng thái phụ thuộc vào người khác, nhưng không nhất thiết theo nghĩa vật lý. Thay vào đó, nó ám chỉ sự phụ thuộc vào ý kiến, thẩm quyền hoặc hành động của người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "interdependent" được mở rộng để bao hàm ý nghĩa phụ thuộc qua lại, trong đó hai hoặc nhiều thực thể phụ thuộc lẫn nhau. Điều này có thể theo nghĩa vật lý, cảm xúc hoặc tâm lý và bao gồm các mối quan hệ giữa các cá nhân, nhóm hoặc thậm chí là các hệ thống. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc mạng lưới phức tạp hoạt động cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung và là một khái niệm chính trong các lĩnh vực như sinh thái học, kinh tế học và xã hội học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphụ thuộc lẫn nhau

typeDefault

meaningliên quan với nhau, phụ thuộc nhau

namespace
Ví dụ:
  • The ecosystem of a rainforest is interdependent as the trees provide shade for the undergrowth, and the undergrowth provides nutrients for the trees through decomposition.

    Hệ sinh thái của rừng mưa nhiệt đới phụ thuộc lẫn nhau vì cây cung cấp bóng mát cho cây bụi, và cây bụi cung cấp chất dinh dưỡng cho cây thông qua quá trình phân hủy.

  • The success of a team in a high-pressure business environment is interdependent as each member's skills and contributions are crucial to achieving the common goal.

    Sự thành công của một nhóm trong môi trường kinh doanh áp lực cao phụ thuộc lẫn nhau vì kỹ năng và đóng góp của mỗi thành viên đều rất quan trọng để đạt được mục tiêu chung.

  • In a married couple, their relationship is interdependent as they both contribute to and rely on each other for emotional and practical support.

    Trong một cặp vợ chồng, mối quan hệ của họ phụ thuộc lẫn nhau vì cả hai đều đóng góp và dựa vào nhau để hỗ trợ về mặt tình cảm và thực tế.

  • The success of agricultural producers is interdependent with weather patterns and access to water, as these factors determine the crop yields and profits.

    Sự thành công của người sản xuất nông nghiệp phụ thuộc lẫn nhau vào thời tiết và khả năng tiếp cận nguồn nước vì những yếu tố này quyết định năng suất và lợi nhuận của cây trồng.

  • The performance of a professional athlete is interdependent with their coach, teammates, and training regime, as these factors can enhance or inhibit their athletic abilities.

    Thành tích của một vận động viên chuyên nghiệp phụ thuộc lẫn nhau với huấn luyện viên, đồng đội và chế độ tập luyện vì những yếu tố này có thể tăng cường hoặc ức chế khả năng thể thao của họ.

  • The economic growth of a country is interdependent with its educational system, as education creates a skilled workforce and contributes to a more prosperous society.

    Tăng trưởng kinh tế của một quốc gia có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau với hệ thống giáo dục của quốc gia đó, vì giáo dục tạo ra lực lượng lao động lành nghề và góp phần tạo nên một xã hội thịnh vượng hơn.

  • The survival of a hiking party is interdependent with their preparations, as failures in equipment or communication can lead to dangerous and fatal situations.

    Sự sống còn của một đoàn đi bộ đường dài phụ thuộc vào sự chuẩn bị của họ, vì sự cố về thiết bị hoặc giao tiếp có thể dẫn đến những tình huống nguy hiểm và tử vong.

  • The coordination of transportation systems is interdependent with the availability and reliability of highways, public transit, and airports, as delays or disruptions in any of these can cause cascade effects throughout the transportation network.

    Sự phối hợp của các hệ thống giao thông phụ thuộc lẫn nhau vào tính khả dụng và độ tin cậy của đường cao tốc, phương tiện giao thông công cộng và sân bay, vì sự chậm trễ hoặc gián đoạn ở bất kỳ hệ thống nào trong số này đều có thể gây ra hiệu ứng dây chuyền trên toàn bộ mạng lưới giao thông.

  • The success of a startup is interdependent with the resources and expertise available in the local business ecosystem, as external factors can significantly influence a company's outcomes.

    Sự thành công của một công ty khởi nghiệp phụ thuộc lẫn nhau vào các nguồn lực và chuyên môn có sẵn trong hệ sinh thái kinh doanh địa phương, vì các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của công ty.

  • The maintenance of a healthy ecosystem is interdependent with human behaviors and decisions, as pollution, overfishing, and habitat destruction can have profound effects on the balance and resilience of the natural world.

    Việc duy trì một hệ sinh thái lành mạnh phụ thuộc lẫn nhau vào hành vi và quyết định của con người, vì ô nhiễm, đánh bắt quá mức và phá hủy môi trường sống có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sự cân bằng và khả năng phục hồi của thế giới tự nhiên.