Định nghĩa của từ inexorably

inexorablyadverb

không thể tránh khỏi

/ɪnˈeksərəbli//ɪnˈeksərəbli/

Từ "inexorably" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "inexorabilis" là sự kết hợp của "in-" có nghĩa là "not" và "exorabilis" có nghĩa là "có sức thuyết phục" hoặc "có thể bị lay động". Do đó, "inexorably" theo nghĩa đen là "không có khả năng bị lay động" hoặc "unyielding". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và thường được dùng để mô tả một thứ gì đó không thể lay chuyển, không ngừng nghỉ hoặc không thể ngăn cản. Nói cách khác, nó có nghĩa là di chuyển hoặc diễn ra đều đặn và không thể cưỡng lại được hướng tới một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể, thường theo cách không lay chuyển và không thể lay chuyển. Trong tiếng Anh hiện đại, "inexorably" thường được sử dụng trong các cụm từ như "it is inexorably headed towards" hoặc "the situation is inexorably worsening", nhấn mạnh cảm giác về tính tất yếu hoặc động lực không thể ngăn cản.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông lay chuyển được, không động tâm

namespace
Ví dụ:
  • The tide continues to rise inexorably, eventually overtaking the coastal town.

    Thủy triều tiếp tục dâng cao không thể ngăn cản và cuối cùng tràn vào thị trấn ven biển.

  • The population growth in this city has been inexorably increasing, putting a strain on resources.

    Tốc độ tăng trưởng dân số ở thành phố này không ngừng tăng lên, gây áp lực lên nguồn tài nguyên.

  • The virus spread inexorably through the community, infecting countless individuals.

    Virus lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, lây nhiễm cho vô số người.

  • The consequences of climate change are becoming increasingly inexorably dire.

    Hậu quả của biến đổi khí hậu đang ngày càng trở nên thảm khốc không thể tránh khỏi.

  • His health steadily deteriorated inexorably, leaving him frail and feeble.

    Sức khỏe của ông ngày càng suy yếu, khiến ông trở nên yếu ớt và ốm yếu.

  • The country's budget deficit continues to widen inexorably, leading to fiscal instability.

    Thâm hụt ngân sách của đất nước tiếp tục gia tăng không thể tránh khỏi, dẫn đến bất ổn tài chính.

  • The chemical reaction proceeded inexorably, producing a dangerous and unstable compound.

    Phản ứng hóa học diễn ra không thể tránh khỏi, tạo ra một hợp chất nguy hiểm và không ổn định.

  • His greed led him down an inexorably dark path, ultimately leading to his downfall.

    Lòng tham đã dẫn ông ta vào con đường đen tối không thể tránh khỏi, và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của chính ông ta.

  • The clock struck midnight inexorably, signaling the beginning of a new day.

    Chiếc đồng hồ điểm đúng nửa đêm, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • Her passion for her work drove her forward inexorably, allowing her to achieve great things.

    Niềm đam mê công việc đã thúc đẩy cô tiến về phía trước không ngừng, giúp cô đạt được những thành tựu to lớn.