Định nghĩa của từ determinedly

determinedlyadverb

kiên quyết

/dɪˈtɜːmɪndli//dɪˈtɜːrmɪndli/

"Determinedly" bắt nguồn từ "determined", được hình thành từ quá khứ phân từ của động từ "determine". "Determine" bắt nguồn từ tiếng Latin "determinare", có nghĩa là "đặt ra giới hạn" hoặc "xác định". Từ tiếng Latin này được hình thành từ tiền tố "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "completely") và động từ "terminare" (có nghĩa là "kết thúc" hoặc "giới hạn"). Vì vậy, "determinedly" về cơ bản có nghĩa là "với mục đích mạnh mẽ và kiên quyết", biểu thị cam kết thực hiện một hành động cụ thể.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningnhất định, quả quyết; kiên quyết

namespace
Ví dụ:
  • She continued to study for the exam determinedly, even after a long day at work.

    Cô ấy vẫn tiếp tục học tập cho kỳ thi một cách quyết tâm, ngay cả sau một ngày dài làm việc.

  • The athlete pushed himself to sprint faster and faster, determinedly chasing after his opponents.

    Vận động viên này thúc đẩy bản thân chạy nước rút ngày càng nhanh hơn, quyết tâm đuổi theo đối thủ.

  • The painter applied stroke after stroke to the canvas, determinedly bringing his vision to life.

    Người họa sĩ đã vẽ từng nét một lên bức tranh, quyết tâm biến tầm nhìn của mình thành hiện thực.

  • The entrepreneur kept pitching their business idea to potential investors, determinedly overcoming each rejection.

    Doanh nhân này liên tục giới thiệu ý tưởng kinh doanh của mình tới các nhà đầu tư tiềm năng và quyết tâm vượt qua mọi lời từ chối.

  • The dancer practiced her moves tirelessly, determinedly preparing for the upcoming performance.

    Nữ vũ công tập luyện các động tác của mình không biết mệt mỏi, quyết tâm chuẩn bị cho buổi biểu diễn sắp tới.

  • The student refused to give up, determinedly working towards an A in the course despite struggling with the subject.

    Cậu học sinh này không chịu bỏ cuộc, quyết tâm học tập để đạt điểm A mặc dù gặp khó khăn với môn học này.

  • The hiker trekked on through the rough terrain, determinedly making progress towards the summit.

    Người đi bộ đường dài đi qua địa hình gồ ghề, quyết tâm tiến về phía đỉnh núi.

  • The writer sat down to write every single day, determinedly meeting their writing goal.

    Người viết ngồi xuống viết mỗi ngày, quyết tâm đạt được mục tiêu viết của mình.

  • The musician played the same chords over and over again, determinedly mastering the song.

    Người nhạc sĩ chơi đi chơi lại những hợp âm giống nhau, quyết tâm làm chủ bài hát.

  • The traveler persisted in finding a way to visit all the places on her bucket list, determinedly chasing her dreams.

    Du khách kiên trì tìm cách đến thăm tất cả những địa điểm trong danh sách mong muốn của mình, quyết tâm theo đuổi ước mơ.