phó từ
đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ
đáng xấu hổ
/ˈʃeɪmfəli//ˈʃeɪmfəli/"Shamefully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scēam" có nghĩa là "xấu hổ". Hậu tố "fully", có nghĩa là "hoàn toàn hoặc toàn bộ", được thêm vào sau đó, có thể là vào khoảng thế kỷ 14. Vì vậy, "shamefully" ban đầu có nghĩa là "hoàn toàn trong trạng thái xấu hổ" và đã phát triển để mô tả một điều gì đó được thực hiện với hoặc đáng xấu hổ.
phó từ
đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ
Công ty đã phớt lờ những lo ngại về an toàn do nhân viên nêu ra, dẫn đến nhiều vụ tai nạn.
Vận động viên này đã đáng tiếc khi phải bỏ lỡ một cuộc thi quan trọng vì lý do cá nhân.
Các chính trị gia đã đáng xấu hổ khi nhận hối lộ, phản bội lòng tin của cử tri.
Người nổi tiếng đã đáng xấu hổ khi lợi dụng vị trí của mình để trục lợi cá nhân, thay vì giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Học sinh này đã đạo văn bài tập của mình một cách đáng xấu hổ, cho thấy sự thiếu tính nguyên bản và toàn vẹn.
Nhà hàng này đáng xấu hổ khi phục vụ đồ ăn chưa nấu chín, gây nguy hiểm cho sức khỏe của khách hàng.
Người lái xe đáng xấu hổ đã lái xe trong tình trạng say xỉn, gây nguy hiểm đến tính mạng của những người vô tội.
Người quản lý đã sa thải nhân viên một cách bất công, mà không cân nhắc đến hậu quả.
Tiếng chó sủa làm xáo trộn khu phố yên bình, gây phiền toái và bất tiện cho người khác.
Kẻ lừa dối đã nói dối một cách đáng xấu hổ để che giấu hành vi sai trái của mình, khiến bạn bè và gia đình vô cùng tức giận.