phó từ
đáng trách
có tội
/ˈkʌlpəbli//ˈkʌlpəbli/Từ "culpably" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "culpa", có nghĩa là "fault" hoặc "tội lỗi". Trong tiếng Latin, cụm từ "culpabiliter" có nghĩa là "theo cách sai trái hoặc có tội". Khi từ "culpably" được mượn vào tiếng Anh trung đại, nó vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Latin là "theo cách thể hiện lỗi lầm hoặc tội lỗi". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc hành vi được thực hiện với lỗi lầm hoặc đổ lỗi, chẳng hạn như "He acted culpably towards his friend by not attending to their needs." Theo thời gian, từ này đã phát triển hàm ý về hành vi sai trái hoặc lỗi đạo đức và thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc pháp lý để mô tả hành vi được coi là đáng chê trách hoặc đáng bị khiển trách.
phó từ
đáng trách
Tổng giám đốc điều hành đã có lỗi khi không giải quyết những lo ngại về an toàn do nhân viên nêu ra nhiều lần.
Người lái xe đã có hành vi liều lĩnh khi lái xe dưới ảnh hưởng của rượu, dẫn đến tai nạn chết người.
Chính trị gia này đã có hành vi gian dối khi che giấu tài sản tài chính của mình trong suốt chiến dịch tranh cử.
Người quản lý đã vô trách nhiệm khi không thông báo cho nhân viên về chính sách mới của công ty, gây ra sự nhầm lẫn và sai sót trong công việc.
Sinh viên này đã bất cẩn khi không hoàn thành bài tập đúng hạn, dẫn đến điểm kém trong khóa học.
Vận động viên này đã có lỗi khi không tuân thủ chỉ dẫn của huấn luyện viên trong một trận đấu quan trọng, ảnh hưởng đến thành tích của đội.
Luật sư đã có lỗi khi không xem xét hợp đồng một cách cẩn thận, dẫn đến tranh chấp pháp lý tốn kém cho khách hàng.
Nhà báo này đã vô trách nhiệm khi đăng tải thông tin sai sự thật trong bài viết của mình, gây tổn hại đến danh tiếng của những người liên quan.
Bác sĩ phẫu thuật đã vô trách nhiệm khi tiến hành ca phẫu thuật một cách cẩu thả, dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng cho bệnh nhân.
Giáo viên đã có lỗi khi không giải quyết hành vi bắt nạt của học sinh, dẫn đến tổn thương về mặt tình cảm và tâm lý cho nạn nhân.