Định nghĩa của từ ineffable

ineffableadjective

không thể diễn tả được

/ɪnˈefəbl//ɪnˈefəbl/

Từ "ineffable" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nghĩa là "not" hoặc "un-" và từ tiếng Latin "effabilis", có nghĩa là "nói ra" hoặc "được thốt ra". Từ tiếng Latin "effabilis" là sự kết hợp của "ex" có nghĩa là "out" và "fari" có nghĩa là "nói". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "ineffabilis" xuất hiện, có nghĩa là "unutterable" hoặc "inexpressible". Cụm từ này ám chỉ một thứ gì đó không thể diễn đạt hoặc mô tả bằng lời. Theo thời gian, từ "ineffable" đã đi vào tiếng Anh và ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm không chỉ sự bất lực khi nói ra mà còn bao hàm khái niệm về một điều gì đó vượt quá khả năng hiểu biết hoặc mô tả của con người. Ngày nay, "ineffable" thường được dùng để mô tả một trải nghiệm, cảm giác hoặc cảm xúc quá sâu sắc hoặc phức tạp để có thể diễn đạt đầy đủ bằng lời nói.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tả được, không nói lên được

meaningkhông thể nói ra được, huý

namespace
Ví dụ:
  • The sunset over the ocean was an ineffable sight that took my breath away.

    Cảnh hoàng hôn trên biển là cảnh tượng không thể diễn tả thành lời khiến tôi phải nín thở.

  • The sound of a baby's first laughter is an ineffable emotion that fills your heart with pure joy.

    Tiếng cười đầu tiên của trẻ sơ sinh là một cảm xúc khó tả, lấp đầy trái tim bạn bằng niềm vui sướng tột cùng.

  • The beauty of a snow-laden forest is an ineffable experience that leaves you in awe.

    Vẻ đẹp của khu rừng phủ đầy tuyết là một trải nghiệm khó diễn tả khiến bạn phải kinh ngạc.

  • Her voice, like a crystal bell, was an ineffable melody that echoed through the room.

    Giọng nói của cô, như tiếng chuông pha lê, là một giai điệu không thể diễn tả được, vang vọng khắp căn phòng.

  • The scent of fresh flowers fills the air with an ineffable fragrance that lifts the spirit.

    Mùi hương của hoa tươi lan tỏa trong không khí với hương thơm khó tả, giúp nâng cao tinh thần.

  • The taste of a perfectly ripe peach is an ineffable delight that tantalizes the senses.

    Hương vị của một quả đào chín hoàn hảo là một niềm vui khó tả, kích thích các giác quan.

  • The gentle touch of a lover's hand is an ineffable caress that ignites the soul.

    Cái chạm nhẹ nhàng của bàn tay người yêu là sự vuốt ve khó tả có thể thắp sáng tâm hồn.

  • The way the waves crash against the shore is an ineffable rhythm that lulls you into a tranquil state.

    Những con sóng vỗ vào bờ tạo nên một nhịp điệu khó tả, đưa bạn vào trạng thái tĩnh lặng.

  • The sight of a magnificent mountain range is an ineffable expanse that fills you with wonder.

    Cảnh tượng của dãy núi hùng vĩ là một không gian rộng lớn không thể diễn tả được khiến bạn vô cùng ngạc nhiên.

  • The feel of a soft, fluffy cloud beneath your feet is an ineffable sensation that makes you dream.

    Cảm giác của một đám mây mềm mại, bồng bềnh dưới chân là một cảm giác khó tả khiến bạn mơ màng.