Định nghĩa của từ inexpressible

inexpressibleadjective

không thể diễn tả được

/ˌɪnɪkˈspresəbl//ˌɪnɪkˈspresəbl/

Từ "inexpressible" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Ở dạng ban đầu, "inexpressible" có nghĩa là "unsexpreceable", được dùng để mô tả thứ gì đó không thể diễn tả thành lời. Sau đó, cụm từ này được điều chỉnh và rút gọn thành "inexpressible" vào thế kỷ 14. Theo thời gian, ý nghĩa của "inexpressible" đã phát triển để truyền tải cảm giác về một thứ gì đó quá vĩ đại, mãnh liệt hoặc sâu sắc đến mức không thể mô tả hoặc diễn đạt đầy đủ bằng lời. Điều này có thể áp dụng cho những cảm xúc, trải nghiệm hoặc sự kiện quá choáng ngợp hoặc sâu sắc đến mức ngôn ngữ không thể diễn tả hết được tầm quan trọng của chúng. Ngày nay, "inexpressible" thường được dùng trong bối cảnh thơ ca hoặc văn học để mô tả những khoảnh khắc đẹp đẽ, buồn bã hoặc kinh ngạc phi thường, khi lời nói không thể truyền tải được chiều sâu của trải nghiệm đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive)

namespace
Ví dụ:
  • The beauty of the sunset over the mountains was inexpressible.

    Vẻ đẹp của cảnh hoàng hôn trên núi thật không thể diễn tả được.

  • Her voice had an inexpressible quality that instantly drew me in.

    Giọng nói của cô ấy có một nét gì đó khó diễn tả đã ngay lập tức thu hút tôi.

  • The sensation of weightlessness as I floated in the ocean was simply inexpressible.

    Cảm giác không trọng lượng khi tôi trôi nổi trên đại dương thực sự không thể diễn tả được.

  • His artistry on the piano was nothing short of inexpressible.

    Nghệ thuật chơi đàn piano của ông thực sự không thể diễn tả được.

  • The warmth and comfort of being wrapped in a soft blanket on a cold winter night is truly inexpressible.

    Cảm giác ấm áp và thoải mái khi được quấn trong chiếc chăn mềm mại vào một đêm đông lạnh giá thực sự không thể diễn tả được.

  • The feeling of pure joy that floods through you upon seeing the face of a loved one is simply inexpressible.

    Cảm giác vui sướng tột độ tràn ngập trong bạn khi nhìn thấy khuôn mặt của người thân yêu thực sự không thể diễn tả được.

  • The depth of emotion felt during a religious ceremony can only be described as inexpressible.

    Độ sâu của cảm xúc trong một buổi lễ tôn giáo chỉ có thể được diễn tả là không thể diễn tả được.

  • The taste of your favorite food can be described, but the pleasure it brings is inexpressible.

    Hương vị của món ăn yêu thích có thể diễn tả được, nhưng niềm vui mà nó mang lại thì không thể diễn tả được.

  • The tenderness of a mother's touch is one of the most inexpressible phenomena we know.

    Sự dịu dàng trong cái chạm của người mẹ là một trong những hiện tượng khó diễn tả nhất mà chúng ta biết.

  • The emotions that come with watching a child take its first steps are impossible to express in mere words, making it utterly inexpressible.

    Những cảm xúc khi chứng kiến ​​một đứa trẻ chập chững những bước đi đầu tiên không thể diễn tả bằng lời, khiến cho nó trở nên hoàn toàn không thể diễn tả được.