Định nghĩa của từ illegible

illegibleadjective

không thể

/ɪˈledʒəbl//ɪˈledʒəbl/

"Illegible" bắt nguồn từ tiếng Latin "illegible," kết hợp giữa "in" (không) và "legibilis" (có thể đọc được). Bản thân "Legibilis" bắt nguồn từ "legere", nghĩa là "đọc". Do đó, "illegible" nghĩa đen là "không thể đọc được". Nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của giao tiếp bằng văn bản và nhu cầu mô tả một cái gì đó không thể giải mã.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó đọc, không đọc được (chữ viết...)

namespace
Ví dụ:
  • The handwriting on the old letter was illegible, making it nearly impossible to decipher the message.

    Chữ viết tay trên lá thư cũ không thể đọc được, khiến việc giải mã thông điệp gần như không thể thực hiện được.

  • The sign at the construction site was illegible due to the heavy rain and winds, leaving workers confused about which way to go.

    Biển báo tại công trường xây dựng không thể đọc được do mưa lớn và gió lớn, khiến công nhân bối rối không biết nên đi hướng nào.

  • The tiny print on the back of the prescription bottle was almost completely illegible, forcing the patient to squint and use a magnifying glass to read it.

    Những dòng chữ nhỏ ở mặt sau lọ thuốc gần như không thể đọc được, buộc bệnh nhân phải nheo mắt và sử dụng kính lúp để đọc.

  • The faded print on the historic plaque was so illegible that it was difficult to make out any of the words, let alone their significance.

    Chữ in mờ trên tấm bảng lịch sử khó đọc đến mức khó có thể hiểu được bất kỳ từ nào, chứ đừng nói đến ý nghĩa của chúng.

  • The doctor's scrawled notes in the patient's chart were often challenging to decipher, leaving fellow medical professionals perplexed and uncertain.

    Những ghi chú nguệch ngoạc của bác sĩ trong hồ sơ bệnh án của bệnh nhân thường rất khó hiểu, khiến các đồng nghiệp y tế bối rối và không chắc chắn.

  • The menu at the trendy restaurant was entirely in a foreign language, making it almost completely illegible for non-speakers of the language.

    Thực đơn tại nhà hàng thời thượng này hoàn toàn được viết bằng tiếng nước ngoài, khiến cho những người không nói được tiếng đó gần như không thể đọc được.

  • The scribbles on the napkin left for the server were entirely illegible, making it uncertain what the customer had ordered.

    Những nét chữ nguệch ngoạc trên khăn ăn để lại cho người phục vụ hoàn toàn không thể đọc được, khiến người ta không chắc chắn về món mà khách hàng đã gọi.

  • The street sign advertising a nearby attraction was so weathered and illegible that it was no help at all to visitors trying to find their way.

    Biển báo quảng cáo một điểm tham quan gần đó đã cũ kỹ và khó đọc đến mức không giúp ích gì cho du khách khi muốn tìm đường.

  • The handwriting on the report was so messy and difficult to read that it took three people to interpret it accurately.

    Chữ viết trên báo cáo rất lộn xộn và khó đọc đến mức phải cần đến ba người mới có thể dịch chính xác.

  • The smoke from the campfire had left the writing in the visitor's log nearly completely illegible, making it impossible to identify the names and dates of those who had visited before.

    Khói từ lửa trại đã làm cho chữ viết trong nhật ký của du khách gần như không thể đọc được, khiến không thể xác định được tên và ngày tháng của những người đã đến thăm trước đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches