Định nghĩa của từ dental surgeon

dental surgeonnoun

bác sĩ phẫu thuật nha khoa

/ˈdentl sɜːdʒən//ˈdentl sɜːrdʒən/

Thuật ngữ "dental surgeon" ban đầu dùng để chỉ những bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật răng miệng trong thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, chăm sóc răng miệng vẫn chưa được công nhận là một chuyên khoa y khoa riêng biệt và nhiều nha sĩ ban đầu được đào tạo thành bác sĩ phẫu thuật cắt tóc hoặc bác sĩ. Trên thực tế, trường nha khoa đầu tiên tại Hoa Kỳ, Cao đẳng Phẫu thuật Nha khoa Baltimore (nay là Trường Nha khoa Đại học Maryland), được thành lập vào năm 1840 và cung cấp chương trình giảng dạy về cả nha khoa và phẫu thuật y khoa. Tuy nhiên, khi các kỹ thuật và công nghệ nha khoa tiên tiến và chăm sóc răng miệng ngày càng trở nên chuyên môn hóa, thuật ngữ "dental surgeon" không còn được sử dụng nữa và được thay thế bằng danh hiệu cụ thể hơn là nha sĩ hoặc chuyên gia nha khoa. Ngày nay, thuật ngữ "dental surgeon" hiếm khi được sử dụng trong cộng đồng y tế và phần lớn được dành riêng cho các bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The dental surgeon expertly extracted the damaged tooth with minimal discomfort for the patient.

    Bác sĩ phẫu thuật nha khoa đã nhổ chiếc răng bị hỏng một cách khéo léo mà không gây khó chịu cho bệnh nhân.

  • The dental surgeon performed a root canal procedure on the infected tooth, saving it from extraction.

    Bác sĩ phẫu thuật nha khoa đã thực hiện thủ thuật lấy tủy răng trên chiếc răng bị nhiễm trùng, giữ lại răng đó khỏi bị nhổ.

  • The dental surgeon used local anesthesia to numb the area before carrying out the dental procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật nha khoa đã sử dụng thuốc gây tê tại chỗ để làm tê khu vực đó trước khi tiến hành thủ thuật nha khoa.

  • The dental surgeon inserted dental implants to replace the missing teeth of the patient, improving their dental health and appearance.

    Bác sĩ phẫu thuật nha khoa đã cấy ghép implant để thay thế răng đã mất của bệnh nhân, giúp cải thiện sức khỏe răng miệng và vẻ ngoài của họ.

  • The dental surgeon advised the patient to practice good oral hygiene to prevent future dental problems.

    Bác sĩ phẫu thuật nha khoa khuyên bệnh nhân nên vệ sinh răng miệng tốt để ngăn ngừa các vấn đề về răng miệng trong tương lai.

  • The dental surgeon prescribed pain medication to alleviate the patient's discomfort after the dental surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật nha khoa kê đơn thuốc giảm đau để làm dịu cơn đau của bệnh nhân sau phẫu thuật nha khoa.

  • The dental surgeon used X-rays and other diagnostic tools to identify the cause of the patient's dental issue.

    Bác sĩ phẫu thuật nha khoa đã sử dụng tia X và các công cụ chẩn đoán khác để xác định nguyên nhân gây ra vấn đề về răng của bệnh nhân.

  • The dental surgeon recommended a dental fitting, such as a dental crown or bridge, to restore the function and aesthetics of the damaged tooth.

    Bác sĩ phẫu thuật nha khoa khuyên nên lắp răng giả, chẳng hạn như mão răng hoặc cầu răng, để phục hồi chức năng và tính thẩm mỹ của răng bị hỏng.

  • The dental surgeon explained the benefits and risks of the dental procedure to the patient and answered any questions they may have had.

    Bác sĩ phẫu thuật nha khoa đã giải thích những lợi ích và rủi ro của quy trình nha khoa cho bệnh nhân và trả lời mọi câu hỏi mà họ có thể có.

  • The dental surgeon offered a follow-up appointment to monitor the patient's dental health and address any subsequent concerns.

    Bác sĩ phẫu thuật nha khoa đã đề nghị một cuộc hẹn tái khám để theo dõi sức khỏe răng miệng của bệnh nhân và giải quyết mọi vấn đề phát sinh sau đó.