Định nghĩa của từ offensiveness

offensivenessnoun

sự xúc phạm

/əˈfensɪvnəs//əˈfensɪvnəs/

Từ "offensiveness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "offensif" có nghĩa là "hurtful" hoặc "offending", và "-ness" tạo thành danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái. Từ ban đầu có nghĩa là "phẩm chất gây tổn thương" hoặc "trạng thái xúc phạm", và có thể ám chỉ đến tổn hại hoặc thương tích về thể chất. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cảm giác bất bình về mặt đạo đức hoặc xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh lời nói hoặc hành vi được coi là không phù hợp hoặc khiếm nhã. Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả hành vi hoặc ngôn ngữ nhằm mục đích khơi dậy cảm giác khó chịu, ghê tởm hoặc phẫn nộ về mặt đạo đức mạnh mẽ. Ngày nay, "offensiveness" thường được dùng để mô tả những từ ngữ, hành động hoặc ý thức hệ bị coi là thiếu tôn trọng, gây tổn thương hoặc kích động, và liên quan chặt chẽ đến các khái niệm như tính chính xác về mặt chính trị, sự nhạy cảm và tính bao hàm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục

meaningtính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm

meaningtính chất tấn công, tính chất công kích

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's jokes about religion crossed the line into offensiveness and left many audience members feeling uncomfortable.

    Những câu chuyện cười về tôn giáo của diễn viên hài đã vượt quá giới hạn và trở nên xúc phạm, khiến nhiều khán giả cảm thấy khó chịu.

  • The author's use of derogatory language towards a marginalized group in their article was highly offensive and sparked a backlash on social media.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ xúc phạm đối với một nhóm thiểu số trong bài viết của mình là vô cùng xúc phạm và gây ra phản ứng dữ dội trên mạng xã hội.

  • The prime minister's remarks during a political rally were deemed exceedingly offensive by members of the opposition party.

    Những phát biểu của thủ tướng trong một cuộc mít tinh chính trị bị các thành viên của đảng đối lập coi là cực kỳ xúc phạm.

  • The advertisement's portrayal of women as only caring about their appearance was criticized as highly offensive and perpetuating harmful gender stereotypes.

    Hình ảnh quảng cáo mô tả phụ nữ chỉ quan tâm đến ngoại hình của mình đã bị chỉ trích là vô cùng xúc phạm và duy trì định kiến ​​giới có hại.

  • The artist's graffiti of a well-known public figure as a Nazi was met with severe offense and allegations of hate speech.

    Bức tranh graffiti của nghệ sĩ này mô tả một nhân vật công chúng nổi tiếng là Đức Quốc xã đã bị phản đối dữ dội và bị cáo buộc có ngôn từ kích động thù địch.

  • The CEO's ill-judged comment about the company's poor performance led to widespread condemnation for its offensiveness and lack of tact.

    Bình luận thiếu suy xét của CEO về hiệu suất hoạt động kém của công ty đã dẫn đến sự lên án rộng rãi vì sự xúc phạm và thiếu tế nhị.

  • The online comments left by users on a popular news website were filled with offensiveness and sparked a wave of debate about the need for moderation.

    Các bình luận trực tuyến do người dùng để lại trên một trang web tin tức phổ biến chứa đầy lời lẽ xúc phạm và làm dấy lên làn sóng tranh luận về nhu cầu kiểm duyệt.

  • The politician's outburst in a parliamentary debate, directed at a fellow member, was criticized as wildly offensiveness and unfitting for a public figure.

    Sự bùng nổ của chính trị gia này trong một cuộc tranh luận tại quốc hội, hướng vào một thành viên khác, đã bị chỉ trích là vô cùng xúc phạm và không phù hợp với một người của công chúng.

  • The blogger's article that mocked a person's disability was roundly condemned for its offensiveness and driven them to apologize publicly.

    Bài viết chế giễu khuyết tật của một người của blogger đã bị lên án mạnh mẽ vì tính xúc phạm và buộc người viết phải xin lỗi công khai.

  • The officer's use of excessive force during a routine stop resulted in allegations of offensiveness and violation of human rights.

    Việc cảnh sát sử dụng vũ lực quá mức trong một lần dừng xe theo thông lệ đã dẫn đến cáo buộc xúc phạm và vi phạm nhân quyền.