Định nghĩa của từ inaudibility

inaudibilitynoun

không nghe được

/ɪnˌɔːdəˈbɪləti//ɪnˌɔːdəˈbɪləti/

Từ "inaudibility" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "inaudibilis", có nghĩa là "unheard" hoặc "chưa từng nghe thấy" và "audire", có nghĩa là "nghe thấy". Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "inaudiblite", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "inaudibility." Ban đầu, "inaudibility" dùng để chỉ thứ gì đó nằm ngoài phạm vi thính giác của con người, chẳng hạn như âm thanh quá yếu hoặc quá xa để có thể nhận biết. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm ý tưởng về thứ gì đó không thể nghe hoặc nhận biết, theo nghĩa vật lý hoặc ẩn dụ. Ngày nay, "inaudibility" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, kỹ thuật và ngôn ngữ học, để mô tả âm thanh hoặc tín hiệu quá nhỏ, quá xa hoặc bị bóp méo để có thể phát hiện hoặc hiểu được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không thể nghe thấy

namespace
Ví dụ:
  • The whisper of the wind was lost in the inaudibility of the still night.

    Tiếng thì thầm của gió bị mất đi trong sự tĩnh lặng của màn đêm.

  • Her sneezes were almost inaudible, as if she was trying not to disturb anyone else in the room.

    Tiếng hắt hơi của cô ấy gần như không nghe thấy, như thể cô ấy đang cố gắng không làm phiền bất kỳ ai khác trong phòng.

  • The sound of rain on the tin roof was drowned out by the inaudibility of the storm.

    Tiếng mưa rơi trên mái tôn bị át đi bởi tiếng bão không thể nghe thấy.

  • The clock ticked with an almost inaudible noise, reminiscing the peaceful atmosphere of the library.

    Chiếc đồng hồ tích tắc với tiếng động gần như không thể nghe thấy, gợi lại bầu không khí yên bình của thư viện.

  • The humming of the air conditioning was barely felt amidst the inaudibility of the silent room.

    Tiếng ồn của máy điều hòa gần như không nghe thấy được vì căn phòng im lặng.

  • The rustling of leaves in the garden disappeared into the inaudibility of the afternoon breeze.

    Tiếng lá xào xạc trong vườn biến mất trong tiếng gió nhẹ buổi chiều.

  • The faint murmurs of the dinner party guests became swallowed by the inaudibility of the room.

    Tiếng thì thầm yếu ớt của khách dự tiệc tối bị nuốt chửng bởi sự im lặng của căn phòng.

  • The faintest hum of the street lamp illuminated the night sky, almost lost in the inaudibility of the evening stars.

    Tiếng kêu yếu ớt của ngọn đèn đường chiếu sáng bầu trời đêm, gần như chìm vào sự im lặng của những vì sao buổi tối.

  • The chirping of crickets was barely audible compared to the inaudibility of the night's stillness.

    Tiếng dế kêu gần như không thể nghe thấy so với sự tĩnh lặng không thể nghe thấy của màn đêm.

  • The rustling of papers in the office was so quiet it could have been missed due to the inaudibility of the soft whispers being shared.

    Tiếng giấy tờ sột soạt trong văn phòng nhỏ đến nỗi có thể bị bỏ qua vì không nghe thấy tiếng thì thầm nhẹ nhàng được trao đổi.