Định nghĩa của từ imprecation

imprecationnoun

sự nguyền rủa

/ˌɪmprɪˈkeɪʃn//ˌɪmprɪˈkeɪʃn/

Từ "imprecation" bắt nguồn từ tiếng Latin "imprecātio", có nghĩa là "lời cầu nguyện chống lại" hoặc "lời nguyền rủa". Nó bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không", và động từ tiếng Latin "precāre", có nghĩa là "cầu nguyện". Vào thời cổ đại, lời nguyền rủa là lời nguyền rủa hoặc lời cầu nguyện để gây hại cho ai đó hoặc điều gì đó. Những lời cầu nguyện này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc siêu nhiên như một hình thức trừng phạt hoặc trả thù tôn giáo. Nó phổ biến trong Kinh thánh, nơi Chúa hướng những lời nguyền rủa vào kẻ thù của mình và chống lại những người không tuân theo ý muốn của Người. Theo thời gian, từ tiếng Anh "imprecation" đã mang một ý nghĩa chung hơn, hiện thường được sử dụng như một thuật ngữ văn học hoặc ẩn dụ có nghĩa là một biểu hiện mạnh mẽ hoặc dữ dội về sự không tán thành, lên án hoặc tố cáo. Tuy nhiên, ý nghĩa từ nguyên ban đầu của từ này, như một hình thức diễn thuyết tôn giáo tìm kiếm sự gây hại, vẫn chưa hoàn toàn biến mất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chửi rủa, sự nguyền rủa

meaningcâu chửi rủa, lời nguyền rủa

namespace
Ví dụ:
  • In religious ceremonies, the priest cursed the enemy with a withering imprecation, invoking the wrath of the divine.

    Trong các nghi lễ tôn giáo, linh mục nguyền rủa kẻ thù bằng lời nguyền rủa cay độc, khơi dậy cơn thịnh nộ của thần thánh.

  • The angry mob condemned the corrupted politician with an imprecation, hoping their words would bring about his downfall.

    Đám đông giận dữ lên án chính trị gia tham nhũng bằng những lời nguyền rủa, hy vọng lời nói của họ sẽ khiến ông ta phải sụp đổ.

  • The doctor warned his patient's family of the imprecation that would befall anyone who mishandled the delicate medicinal formula.

    Bác sĩ đã cảnh báo gia đình bệnh nhân về lời nguyền rủa sẽ giáng xuống bất kỳ ai xử lý sai công thức thuốc tinh tế này.

  • The mystic mumbled an ancient imprecation in a low, guttural murmur, begging the spirits for protection against the malevolent forces.

    Nhà huyền môn lẩm bẩm một lời nguyền cổ xưa bằng giọng thì thầm trầm thấp, cầu xin các linh hồn bảo vệ khỏi các thế lực tà ác.

  • The Old Testament prophet delivered a solemn imprecation against the disobedient town, prophesying hailstones, famine, and death.

    Nhà tiên tri trong Cựu Ước đã đưa ra lời nguyền rủa long trọng đối với thị trấn bất tuân này, tiên tri về mưa đá, nạn đói và cái chết.

  • The terrified survivors of the apocalypse prayed for mercy and vowed never to utter an imprecation against the fallen world, for fear of retribution.

    Những người sống sót sau ngày tận thế kinh hoàng đã cầu xin lòng thương xót và thề sẽ không bao giờ thốt ra lời nguyền rủa thế giới sa ngã này vì sợ bị trả thù.

  • The accused thief spat out an imprecation as she was led to her execution, cursing the judges and the world that had wronged her.

    Kẻ trộm bị buộc tội đã thốt ra những lời nguyền rủa khi bị dẫn đi hành quyết, nguyền rủa các thẩm phán và thế giới đã đối xử bất công với cô.

  • The vengeful warrior swore an imprecation against the enemy's land, promising that it would be reduced to dust and ash.

    Chiến binh báo thù đã thề nguyền vùng đất của kẻ thù, thề rằng nó sẽ bị biến thành tro bụi.

  • The superstitious sailors muttering imprecations against the howling storm, waving sticks and tatters in hopes of appeasing the fickle elements.

    Những thủy thủ mê tín lẩm bẩm những lời nguyền rủa cơn bão dữ dội, vung gậy gộc và vải vụn với hy vọng xoa dịu những yếu tố thất thường.

  • The desperate pilot, faced with certain disaster, cried out an imprecation against the fates that robbed him of his life's work and his sanity.

    Người phi công tuyệt vọng, phải đối mặt với thảm họa chắc chắn, đã kêu lên lời nguyền rủa số phận đã cướp đi công trình cả đời và sự tỉnh táo của anh.