Định nghĩa của từ doom

doomnoun

sự chết

/duːm//duːm/

Từ "doom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ thuật ngữ "dōm", có nghĩa là "phán quyết" hoặc "sentence". Từ tiếng Anh cổ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *daumiz, cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "doom" cùng với từ tiếng Đức hiện đại tương đương "Dumm". Trong tiếng Anh cổ, "doom" ám chỉ cụ thể đến sự phán xét của Chúa, thường liên quan đến số phận hoặc định mệnh. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hàm ý về sự trừng phạt, hủy diệt hoặc thảm họa, thường thấy trong cách sử dụng "doom" trong tiếng Anh hiện đại trong các cụm từ như "doom and gloom" hoặc "doomed to fail". Ngày nay, "doom" thường được dùng để mô tả số phận hoặc kết quả được coi là không thể tránh khỏi hoặc không thể thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsố mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh)

meaningsự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ

exampledoomed to failure: tất phải thất bại

examplehe knows he is doomed: hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số

meaning(tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng

exampleto doom someone's death: hạ lệnh xử tử ai

type ngoại động từ

meaningkết án, kết tội

meaning((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...)

exampledoomed to failure: tất phải thất bại

examplehe knows he is doomed: hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh

exampleto doom someone's death: hạ lệnh xử tử ai

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast for the weekend predicts doom with heavy rain and strong winds.

    Dự báo thời tiết cuối tuần cho thấy sẽ có mưa lớn và gió mạnh.

  • The door suddenly slammed shut with a deafening noise, leaving the room in doom and making everyone jump.

    Cánh cửa đột nhiên đóng sầm lại với một tiếng động chói tai, khiến căn phòng chìm trong sự im lặng và khiến mọi người giật mình.

  • The hacker's message threatened doom for the company's systems, demanding a ransom in return for the stolen data.

    Tin nhắn của tin tặc đe dọa phá hủy hệ thống của công ty bằng cách yêu cầu tiền chuộc để đổi lấy dữ liệu bị đánh cắp.

  • The news of the stock market collapse brought doom to the investors, who watched their profits plunge within minutes.

    Tin tức về sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã gây ra thảm họa cho các nhà đầu tư, họ chứng kiến ​​lợi nhuận của mình giảm mạnh chỉ trong vài phút.

  • The hiker's phone went dead in the middle of the trek, leaving him stranded in the mountain range and foreboding doom.

    Điện thoại của người đi bộ đường dài hết pin giữa chừng, khiến anh bị mắc kẹt trong dãy núi và lo sợ về một ngày tận thế.

  • The warnings of the volcano's eruption spelled doom for the nearby village's inhabitants.

    Những cảnh báo về vụ phun trào của núi lửa đã báo hiệu sự diệt vong cho cư dân ở ngôi làng gần đó.

  • The president's announcement of the country's economic downfall brought doom to Millions of citizens who were left jobless and penniless.

    Tuyên bố của tổng thống về sự suy thoái kinh tế của đất nước đã gây ra thảm họa cho hàng triệu người dân, khiến họ mất việc làm và không một xu dính túi.

  • The soldier's last message to his family stated only "Doom," and his radio silence left everyone in a state of suspense.

    Tin nhắn cuối cùng của người lính gửi cho gia đình chỉ nói rằng "Chết tiệt", và sự im lặng qua radio của anh khiến mọi người đều hồi hộp.

  • The old abandoned building caused doom to anyone entering it, as the floorboards creaked and the walls fell away.

    Tòa nhà cũ bị bỏ hoang này gây ra tai họa cho bất kỳ ai bước vào, vì sàn nhà cót két và tường đổ sụp.

  • The scientist's discovery of the hidden virus brought doom to the world, as he realized the implications of its extreme contagiousness and lethality.

    Phát hiện của nhà khoa học về loại virus ẩn giấu đã mang đến thảm họa cho thế giới, khi ông nhận ra những tác động của khả năng lây lan và gây tử vong cực độ của nó.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

doom and gloom | gloom and doom
a general feeling of having lost all hope, and of pessimism (= expecting things to go badly)
  • Despite the obvious setbacks, it is not all doom and gloom for the England team.
  • It's not all doom and gloom and there is lots to look forward to.
  • prophet of doom | doom merchant
    a person who predicts that things will go very badly
  • The prophets of doom who said television would kill off the book were wrong.