Định nghĩa của từ thrust upon

thrust uponphrasal verb

đẩy vào

////

Cụm từ "thrust upon" là một thành ngữ biểu thị sự áp đặt bắt buộc hoặc không mong muốn của một cái gì đó hoặc ai đó lên một cá nhân, thường là không có sự đồng ý hoặc mong muốn của họ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ "thrust" ban đầu có nghĩa là "đẩy" hoặc "force" cái gì đó về phía trước, trong khi "upon" biểu thị "on" hoặc "chống lại" ai đó hoặc cái gì đó. Cách sử dụng thành ngữ này của từ "thrust" bắt đầu như một sự kết hợp của hai ý nghĩa này, mô tả bản chất bị ép buộc và có phần hung hăng khi áp đặt một cái gì đó không mong muốn lên ai đó. Việc sử dụng "upon" đã mang lại cho cách diễn đạt này cảm giác về hành động ngay lập tức và trực tiếp, nhấn mạnh bản chất đột ngột và không mong muốn của sự áp đặt. Trong thời hiện đại, cụm từ "thrust upon" thường được sử dụng trong lời nói hàng ngày để mô tả nhiều tình huống mà một người nào đó bị gánh nặng một cách không tự nguyện, chẳng hạn như bị buộc phải đảm nhận thêm trách nhiệm tại nơi làm việc, chịu đựng sự thay đổi trong hoàn cảnh hoặc trở thành người chăm sóc bất ngờ.

namespace
Ví dụ:
  • The task of organizing the company's annual conference was thrust upon her suddenly due to unexpected circumstances.

    Nhiệm vụ tổ chức hội nghị thường niên của công ty đột nhiên được giao cho cô do những tình huống bất ngờ.

  • The responsibility of caring for an injured animal was thrust upon the volunteer group without warning.

    Trách nhiệm chăm sóc con vật bị thương được giao cho nhóm tình nguyện mà không hề được báo trước.

  • The role of chief executive officer was thrust upon the newly promoted executive unexpectedly.

    Vai trò giám đốc điều hành bất ngờ được giao cho vị giám đốc mới được thăng chức.

  • The duty of managing the crisis situation fell upon the emergency response team when no one else could take charge.

    Nhiệm vụ quản lý tình hình khủng hoảng được giao cho đội ứng phó khẩn cấp khi không ai khác có thể đảm nhiệm.

  • The burden of paying for the medical bills was thrust upon the family despite their financial difficulties.

    Gánh nặng chi trả hóa đơn viện phí được đặt lên vai gia đình mặc dù họ gặp khó khăn về tài chính.

  • The duty to speak in front of the audience was thrust upon the nervous student, leaving her shaking with nerves.

    Nhiệm vụ phải phát biểu trước đám đông được giao cho cô sinh viên lo lắng, khiến cô run rẩy vì lo lắng.

  • The command to lead the troops into battle was thrust upon the inexperienced lieutenant, testing his leadership skills.

    Lệnh dẫn quân vào trận chiến được giao cho viên trung úy thiếu kinh nghiệm, thử thách kỹ năng lãnh đạo của ông.

  • The responsibility to resolve the disagreement between two colleagues was thrust upon the mediator, who was chosen for her diplomatic skills.

    Trách nhiệm giải quyết bất đồng giữa hai đồng nghiệp được giao cho người hòa giải, người được chọn vì kỹ năng ngoại giao của bà.

  • The task of representing the company in the negotiations was thrust upon the designated mediator, much to her surprise.

    Nhiệm vụ đại diện cho công ty trong các cuộc đàm phán được giao cho người hòa giải được chỉ định, điều này khiến bà rất ngạc nhiên.

  • The endeavor to solve the complex mathematical problem was thrust upon the student, who had to dig deep into her knowledge to find a solution.

    Nhiệm vụ giải quyết bài toán phức tạp này được giao cho học sinh, người phải đào sâu kiến ​​thức của mình để tìm ra giải pháp.